Tất cả bài viết của AleiVietnamese9061ygtR5T

Phụ lục 6: Những loại thịt bị cấm đối với Cơ Đốc nhân

KHÔNG PHẢI MỌI SINH VẬT ĐỀU ĐƯỢC TẠO RA ĐỂ LÀM THỨC ĂN

VƯỜN Ê-ĐEN: CHẾ ĐỘ ĂN DỰA TRÊN THỰC VẬT

Sự thật này trở nên rõ ràng khi chúng ta xem xét khởi đầu của nhân loại trong Vườn Ê-đen. A-đam, con người đầu tiên, được giao nhiệm vụ chăm sóc một khu vườn. Vườn gì? Văn bản gốc tiếng Hê-bơ-rơ không nói rõ, nhưng có bằng chứng thuyết phục cho thấy đó là một vườn cây ăn trái:
“Giê-hô-va Đức Chúa Trời trồng một khu vườn tại phía đông Ê-đen… Từ đất, Đức Chúa Trời khiến mọi cây cối mọc lên, đẹp mắt và tốt cho thức ăn” (Sáng thế ký 2:15).

Chúng ta cũng đọc thấy vai trò của A-đam trong việc đặt tên và chăm sóc các loài động vật, nhưng không nơi nào trong Kinh Thánh nói rằng chúng cũng “tốt để làm thức ăn,” như các cây trái.

TIÊU THỤ THỊT ĐỘNG VẬT TRONG KẾ HOẠCH CỦA ĐỨC CHÚA TRỜI

Điều này không có nghĩa là Đức Chúa Trời cấm ăn thịt — nếu vậy, chắc chắn toàn bộ Kinh Thánh sẽ có lời tuyên bố rõ ràng về điều đó. Tuy nhiên, điều này cho thấy rằng việc ăn thịt không nằm trong chế độ ăn ban đầu của con người.

Sự chu cấp ban đầu của Đức Chúa Trời dành cho loài người dường như hoàn toàn dựa vào thực vật, đặc biệt là trái cây và các loại cây xanh khác.

SỰ PHÂN BIỆT GIỮA CÁC LOÀI THUẦN SẠCH VÀ KHÔNG THUẦN SẠCH

ĐƯỢC GIỚI THIỆU TRONG THỜI NÔ-Ê

Mặc dù Đức Chúa Trời về sau cho phép con người giết và ăn động vật, Ngài cũng thiết lập ranh giới rõ ràng giữa các loài có thể ăn được và những loài không thể ăn.

Sự phân biệt này được ngụ ý lần đầu tiên trong lời dặn Nô-ê trước trận lụt:
“Hãy đem cùng ngươi bảy cặp của mỗi loài vật thuần sạch, đực và cái, và một cặp của mỗi loài vật không thuần sạch, đực và cái” (Sáng thế ký 7:2).

SỰ NHẬN BIẾT NGẦM VỀ CÁC LOÀI THUẦN SẠCH

Việc Đức Chúa Trời không giải thích cho Nô-ê cách phân biệt các loài thuần sạch và không thuần sạch cho thấy rằng kiến thức đó đã được khắc ghi sẵn trong con người, có lẽ từ lúc sáng tạo.

Sự nhận biết này phản ánh một trật tự và mục đích rộng lớn hơn trong chương trình của Đức Chúa Trời, nơi một số loài được biệt riêng cho những vai trò cụ thể trong hệ sinh thái tự nhiên và thuộc linh.

Ý NGHĨA BAN ĐẦU CỦA CÁC LOÀI THUẦN SẠCH

LIÊN QUAN ĐẾN CỦA LỄ HY SINH

Dựa trên những gì đã xảy ra cho đến thời điểm trận lụt trong sách Sáng thế ký, chúng ta có thể chắc chắn rằng sự phân biệt giữa các loài thuần sạch và không thuần sạch lúc đó chỉ liên quan đến việc chúng có thể được dâng làm của lễ hay không.

Lễ vật của A-bên — là con đầu lòng trong bầy — làm nổi bật nguyên tắc này. Trong tiếng Hê-bơ-rơ, cụm từ “con đầu lòng trong bầy” (מִבְּכֹרוֹת צֹאנוֹ) dùng từ “bầy” (tzon, צֹאן), thường chỉ các loài động vật nhỏ đã được thuần hóa như chiên và dê. Do đó, rất có thể A-bên đã dâng một con chiên non hoặc một con dê con từ bầy của mình (Sáng thế ký 4:3-5).

CÁC CỦA LỄ BẰNG ĐỘNG VẬT THUẦN SẠCH CỦA NÔ-Ê

Tương tự, khi Nô-ê ra khỏi tàu, ông đã xây một bàn thờ và dâng các của lễ thiêu lên Đức Giê-hô-va bằng các loài vật thuần sạch, đúng như những gì Đức Chúa Trời đã chỉ dẫn trước trận lụt (Sáng thế ký 8:20; 7:2).

Việc nhấn mạnh từ rất sớm về các loài thuần sạch dùng để dâng tế lễ đặt nền tảng cho sự hiểu biết về vai trò đặc biệt của chúng trong sự thờ phượng và sự tinh sạch theo giao ước.

Các từ tiếng Hê-bơ-rơ dùng để mô tả những phân loại này — tahor (טָהוֹר) và tamei (טָמֵא) — không phải là những từ ngẫu nhiên. Chúng có liên hệ sâu sắc với các khái niệm về sự thánh khiết và biệt riêng cho Đức Chúa Trời:

  • טָמֵא (Tamei)
    Ý nghĩa: Không thuần sạch, ô uế.
    Cách sử dụng: Dùng để chỉ sự ô uế nghi lễ, đạo đức, hoặc thể chất. Thường gắn liền với các loài động vật, vật dụng, hoặc hành vi bị cấm trong việc ăn uống hay thờ phượng.
    Ví dụ: “Dẫu vậy, các loài này các ngươi không được ăn… vì chúng là không thuần sạch (tamei) đối với các ngươi” (Lê-vi Ký 11:4).
  • טָהוֹר (Tahor)
    Ý nghĩa: Thuần sạch, trong sạch.
    Cách sử dụng: Dùng để chỉ các loài động vật, vật dụng, hoặc con người phù hợp để ăn, thờ phượng, hoặc dùng trong nghi lễ.
    Ví dụ: “Các ngươi phải phân biệt giữa vật thánh và vật thường, giữa vật ô uế và vật thuần sạch” (Lê-vi Ký 10:10).

Những thuật ngữ này tạo nên nền tảng cho các luật ăn uống của Đức Chúa Trời, sau đó được trình bày rõ ràng trong Lê-vi Ký 11Phục truyền Luật Lệ Ký 14. Hai chương này liệt kê cụ thể những loài vật được xem là thuần sạch (được phép ăn) và không thuần sạch (bị cấm ăn), nhằm đảm bảo rằng dân sự của Đức Chúa Trời vẫn giữ sự biệt riêng và thánh khiết.

NHỮNG LỜI KHIỂN TRÁCH CỦA ĐỨC CHÚA TRỜI VỀ VIỆC ĂN THỊT KHÔNG THUẦN SẠCH

Xuyên suốt Kinh Tanakh (Cựu Ước), Đức Chúa Trời nhiều lần khiển trách dân Ngài vì đã vi phạm các luật lệ về thức ăn. Nhiều phân đoạn cụ thể lên án việc ăn thịt không thuần sạch, cho thấy hành vi này bị xem là một sự phản nghịch chống lại các điều răn của Đức Chúa Trời:

“Một dân luôn chọc giận Ta trước mặt Ta… là kẻ ăn thịt heo, và trong nồi họ có nước thịt không thanh sạch” (Ê-sai 65:3-4).

“Những người tự biệt riêng ra và thanh tẩy mình để vào trong các vườn, theo sau kẻ đứng giữa, ăn thịt heo, chuột, và các vật không thuần sạch — tất cả họ sẽ bị tiêu diệt cùng với kẻ họ theo,” Đức Giê-hô-va phán” (Ê-sai 66:17).

Những lời quở trách này cho thấy rằng việc ăn thịt không thuần sạch không chỉ là vấn đề ăn uống, mà còn là một thất bại về mặt đạo đức và thuộc linh. Hành động ăn những loài vật bị cấm thể hiện sự bất tuân đối với các mạng lệnh rõ ràng của Đức Chúa Trời. Qua việc cố tình làm điều Ngài đã cấm, dân sự bày tỏ sự xem nhẹ sự thánh khiết và tinh thần vâng phục.

CHÚA GIÊ-SU VÀ THỊT KHÔNG THUẦN SẠCH

Khi Chúa Giê-su đến thế gian, Cơ Đốc giáo bắt đầu lan rộng, và các sách Tân Ước được viết, nhiều người bắt đầu tự hỏi liệu Đức Chúa Trời còn quan tâm đến việc vâng giữ các luật lệ của Ngài không — bao gồm cả những quy định về thịt không thuần sạch. Trên thực tế, gần như toàn bộ thế giới Cơ Đốc ngày nay ăn bất cứ thứ gì họ muốn.

Tuy nhiên, sự thật là không có lời tiên tri nào trong Cựu Ước nói rằng Đấng Mê-si-a sẽ bãi bỏ luật về thịt không thuần sạch — hay bất kỳ luật nào khác của Cha Ngài (như một số người lập luận). Chúa Giê-su rõ ràng đã vâng phục mọi mệnh lệnh của Đức Cha, bao gồm cả điều này. Nếu Chúa Giê-su từng ăn thịt heo — giống như chúng ta biết Ngài đã ăn cá (Lu-ca 24:41-43) và thịt chiên (Ma-thi-ơ 26:17-30) — thì Kinh Thánh chắc chắn đã ghi lại một lời dạy bằng hành động. Nhưng chúng ta biết điều đó chưa từng xảy ra. Không có bằng chứng nào cho thấy Chúa Giê-su hay các môn đồ Ngài từng vi phạm những quy định mà Đức Chúa Trời đã truyền qua các đấng tiên tri.

NHỮNG LẬP LUẬN BỊ BÁC BỎ

LẬP LUẬN SAI: “Chúa Giê-su đã tuyên bố mọi thức ăn đều là thanh sạch”

SỰ THẬT:

Mác 7:1-23 thường được trích dẫn như bằng chứng rằng Chúa Giê-su đã bãi bỏ các luật lệ về thịt không thuần sạch. Tuy nhiên, khi xem xét kỹ văn bản, ta thấy cách hiểu này là vô căn cứ. Câu thường bị hiểu sai nói rằng:
“Vì thức ăn không vào lòng người, nhưng vào bụng, rồi đi ra ngoài.” (Bởi đó Ngài làm cho mọi thức ăn trở nên thanh sạch)” (Mác 7:19).

VĂN MẠCH: KHÔNG LIÊN QUAN ĐẾN THỊT THUẦN SẠCH VÀ KHÔNG THUẦN SẠCH

Trước hết, đoạn này không hề đề cập đến vấn đề thức ăn thuần sạch hay không thuần sạch như được trình bày trong Lê-vi Ký 11. Thay vào đó, nó nói đến cuộc tranh luận giữa Chúa Giê-su và người Pha-ri-si về một truyền thống của người Do Thái không liên quan đến luật ăn uống. Những người Pha-ri-si và các thầy thông giáo đã nhận thấy các môn đồ của Chúa Giê-su không thực hiện nghi thức rửa tay trước khi ăn, được gọi trong tiếng Hê-bơ-rơ là netilat yadayim (נטילת ידיים). Đây là nghi thức rửa tay kèm theo lời chúc phước — một truyền thống vẫn được duy trì trong cộng đồng Do Thái, đặc biệt là trong giới Chính Thống.

Mối quan tâm của người Pha-ri-si không nằm ở các luật lệ của Đức Chúa Trời, mà ở việc giữ truyền thống do loài người lập nên. Họ xem việc không rửa tay trước khi ăn là sự vi phạm nghi thức, tức là hành vi ô uế.

PHẢN ỨNG CỦA CHÚA GIÊ-SU: LÒNG NGƯỜI MỚI LÀ ĐIỀU QUAN TRỌNG

Chúa Giê-su dành phần lớn đoạn Mác 7 để dạy rằng điều làm ô uế con người không phải là những tập tục hay nghi lễ bên ngoài, mà là tình trạng của tấm lòng. Ngài nhấn mạnh rằng sự ô uế thuộc linh đến từ bên trong — từ những ý nghĩ và hành động tội lỗi — chứ không phải từ việc không tuân giữ các nghi lễ do con người đặt ra.

Khi Ngài giải thích rằng thực phẩm không làm ô uế người ta vì nó vào bụng chứ không vào lòng, Ngài không nói đến các luật ăn uống, mà nói đến nghi thức rửa tay. Tâm điểm của Ngài là sự tinh sạch nội tâm, chứ không phải nghi lễ hình thức.

XEM XÉT KỸ MÁC 7:19

Câu Mác 7:19 thường bị hiểu sai do một chú thích trong ngoặc đơn được các nhà xuất bản Kinh Thánh thêm vào: “Bởi đó Ngài làm cho mọi thức ăn trở nên thanh sạch.” Tuy nhiên, trong văn bản Hy Lạp, câu này đơn giản chỉ nói:
“οτι ουκ εισπορευεται αυτου εις την καρδιαν αλλ εις την κοιλιαν και εις τον αφεδρωνα εκπορευεται καθαριζον παντα τα βρωματα,”

Dịch nguyên văn là: “Vì nó không vào lòng người, nhưng vào bụng, rồi đi ra nhà xí, làm sạch mọi thức ăn.”

Việc diễn giải câu này thành: “Qua điều này, Ngài đã tuyên bố mọi thức ăn là thanh sạch” là một sự bóp méo trắng trợn nhằm áp đặt thành kiến của các chủng viện và nhà xuất bản Kinh Thánh vốn chống lại Luật pháp của Đức Chúa Trời.

Điều hợp lý hơn nhiều là toàn bộ câu nói của Chúa Giê-su đang mô tả một cách đơn giản tiến trình tiêu hóa — một điều quen thuộc trong cách nói thời đó. Hệ tiêu hóa tiếp nhận thức ăn, tách lấy những chất dinh dưỡng hữu ích mà cơ thể cần (phần thanh sạch), rồi thải bỏ phần còn lại. Cụm từ “làm sạch mọi thức ăn” có khả năng chỉ đến quá trình tự nhiên này — phân biệt phần hữu ích và phần phải loại bỏ.

KẾT LUẬN VỀ LẬP LUẬN SAI NÀY

Mác 7:1-23 không nói về việc bãi bỏ các luật ăn uống của Đức Chúa Trời, mà nói về việc bác bỏ những truyền thống do loài người đặt ra, vốn đề cao hình thức hơn là tấm lòng. Chúa Giê-su dạy rằng điều thật sự làm ô uế người ta là điều phát ra từ bên trong, chứ không phải do không rửa tay theo nghi thức. Lập luận rằng “Chúa Giê-su tuyên bố mọi thức ăn là thanh sạch” là một sự hiểu sai, bắt nguồn từ thành kiến chống lại Luật pháp đời đời của Đức Chúa Trời. Khi đọc kỹ văn cảnh và ngôn ngữ gốc, ta thấy rõ rằng Chúa Giê-su luôn tôn trọng lời dạy trong Kinh Thánh và không hề loại bỏ các luật ăn uống do Đức Chúa Trời ban ra.

LẬP LUẬN SAI: “Trong một khải tượng, Đức Chúa Trời đã bảo sứ đồ Phi-e-rơ rằng bây giờ chúng ta có thể ăn thịt của bất kỳ loài vật nào”

SỰ THẬT:

Nhiều người trích dẫn khải tượng của Phi-e-rơ trong Công vụ 10 để lập luận rằng Đức Chúa Trời đã bãi bỏ các luật lệ về thịt không thuần sạch. Tuy nhiên, khi xem xét kỹ văn cảnh và mục đích của khải tượng, ta thấy rằng nó không hề liên quan đến việc thay đổi các luật ăn uống. Mục đích thực sự của khải tượng là dạy Phi-e-rơ rằng ông phải tiếp nhận người ngoại bang vào dân của Đức Chúa Trời — không phải để thay đổi các quy tắc ăn uống mà Đức Chúa Trời đã ban.

KHẢI TƯỢNG CỦA PHI-E-RƠ VÀ MỤC ĐÍCH CỦA NÓ

Trong Công vụ 10, Phi-e-rơ thấy một tấm vải lớn từ trời buông xuống, trong đó có đủ loại động vật — cả thuần sạch lẫn không thuần sạch — kèm theo lời phán: “Hãy giết và ăn.” Phản ứng của Phi-e-rơ rất rõ ràng:
“Không đâu, Lạy Chúa! Tôi chưa hề ăn vật gì ô uế hay không tinh sạch” (Công vụ 10:14).

Phản ứng này mang ý nghĩa quan trọng vì nhiều lý do:

  1. Sự vâng lời của Phi-e-rơ đối với các luật ăn uống
    Khải tượng này xảy ra sau khi Chúa Giê-su đã thăng thiên và Đức Thánh Linh đã được ban xuống trong lễ Ngũ Tuần. Nếu Chúa Giê-su đã bãi bỏ các luật ăn uống trong thời gian thi hành chức vụ, thì Phi-e-rơ — là môn đồ thân cận — hẳn đã biết điều đó và không phản ứng mạnh như vậy. Việc Phi-e-rơ từ chối ăn những loài vật không thuần sạch cho thấy ông vẫn vâng giữ các luật ăn uống và không hề nghĩ rằng chúng đã bị hủy bỏ.
  2. Thông điệp thật sự của khải tượng
    Khải tượng này được lặp lại ba lần để nhấn mạnh tầm quan trọng, nhưng ý nghĩa thật sự của nó được làm rõ chỉ vài câu sau đó, khi Phi-e-rơ đến nhà Cọt-nây, một người ngoại bang. Chính Phi-e-rơ giải thích ý nghĩa của khải tượng:
    “Đức Chúa Trời đã chỉ cho tôi biết rằng tôi không nên gọi một người nào là ô uế hoặc không tinh sạch” (Công vụ 10:28).

Khải tượng không hề nói về thức ăn, mà là một thông điệp tượng trưng. Đức Chúa Trời dùng hình ảnh các loài vật thuần sạch và không thuần sạch để dạy Phi-e-rơ rằng rào cản giữa người Do Thái và người ngoại bang đã được gỡ bỏ — và người ngoại bang giờ đây cũng có thể trở thành một phần của cộng đồng giao ước của Đức Chúa Trời.

NHỮNG ĐIỂM PHI LÔ-GIC TRONG LẬP LUẬN “LUẬT ĂN UỐNG ĐÃ BỊ BÃI BỎ”

Cho rằng khải tượng của Phi-e-rơ bãi bỏ các luật ăn uống là bỏ qua nhiều điểm quan trọng:

  1. Sự phản kháng ban đầu của Phi-e-rơ
    Nếu các luật ăn uống đã bị bãi bỏ, thì sự phản đối của Phi-e-rơ sẽ không có ý nghĩa gì. Lời ông nói cho thấy ông vẫn tiếp tục vâng giữ các luật lệ này, ngay cả sau nhiều năm bước đi theo Chúa Giê-su.
  2. Không có bằng chứng Kinh Thánh về sự bãi bỏ
    Không chỗ nào trong Công vụ 10 nói rằng các luật ăn uống đã bị hủy bỏ. Trọng tâm hoàn toàn nằm ở việc tiếp nhận người ngoại bang, chứ không phải định nghĩa lại các loài vật thuần sạch hay không thuần sạch.
  3. Tính biểu tượng của khải tượng
    Mục đích của khải tượng được bày tỏ rõ qua việc ứng nghiệm. Khi Phi-e-rơ nhận ra rằng Đức Chúa Trời không thiên vị, nhưng chấp nhận bất cứ ai từ mọi dân tộc kính sợ Ngài và làm điều công chính (Công vụ 10:34-35), thì rõ ràng khải tượng nói đến việc phá bỏ định kiến, chứ không phải thay đổi luật ăn uống.
  4. Mâu thuẫn trong cách giải thích
    Nếu khải tượng nói về việc bãi bỏ luật ăn uống, thì nó sẽ mâu thuẫn với bối cảnh rộng hơn trong sách Công vụ, nơi các tín đồ Do Thái — bao gồm cả Phi-e-rơ — vẫn tiếp tục sống theo các luật của Môi-se. Hơn nữa, nếu hiểu khải tượng theo nghĩa đen thì nó sẽ mất hoàn toàn sức mạnh tượng trưng và không truyền tải được thông điệp sâu sắc hơn về sự tiếp nhận người ngoại.
KẾT LUẬN VỀ LẬP LUẬN SAI NÀY

Khải tượng của Phi-e-rơ trong Công vụ 10 không nói về thức ăn, mà nói về con người. Đức Chúa Trời dùng hình ảnh các loài vật thuần sạch và không thuần sạch để truyền đạt một chân lý thuộc linh sâu sắc hơn: Tin Mừng là dành cho mọi dân tộc, và người ngoại bang không còn bị xem là ô uế hay bị loại trừ khỏi dân sự Đức Chúa Trời.

Hiểu khải tượng này là sự bãi bỏ luật ăn uống là một sự hiểu sai cả về văn mạch lẫn mục đích. Các luật ăn uống được Đức Chúa Trời ban trong Lê-vi Ký 11 vẫn không thay đổi và chưa từng là đối tượng của khải tượng này. Chính hành động và lời giải thích của Phi-e-rơ xác nhận điều đó. Thông điệp thật sự của khải tượng là phá bỏ rào cản giữa con người với con người, chứ không phải thay đổi luật đời đời của Đức Chúa Trời.

Tranh cổ mô tả những người làm thịt theo quy định trong Kinh Thánh về việc làm sạch máu.
Tranh cổ mô tả những người làm thịt theo quy định trong Kinh Thánh về việc làm sạch máu của các loài vật thuần sạch như mô tả trong Lê-vi Ký 11.

LẬP LUẬN SAI: “Công hội tại Giê-ru-sa-lem quyết định rằng người ngoại chỉ cần kiêng đồ vật bị thắt cổ và huyết là được”

SỰ THẬT:

Công hội tại Giê-ru-sa-lem (Công vụ 15) thường bị hiểu sai rằng người ngoại bang đã được phép bỏ qua phần lớn các điều răn của Đức Chúa Trời và chỉ cần tuân theo bốn yêu cầu cơ bản. Tuy nhiên, khi xem xét kỹ lưỡng, chúng ta thấy hội nghị này không nhằm bãi bỏ các luật lệ dành cho người ngoại, mà để tạo điều kiện thuận lợi cho họ bắt đầu tham gia vào các cộng đồng Do Thái tin Đấng Mê-si.

CÔNG HỘI GIÊ-RU-SA-LEM THẢO LUẬN VỀ ĐIỀU GÌ?

Câu hỏi chính được đặt ra tại hội nghị là: liệu người ngoại bang có cần phải hoàn toàn cam kết với toàn bộ luật pháp Môi-se — bao gồm cả phép cắt bì — trước khi được phép nghe Tin Mừng và tham gia các buổi nhóm họp của các hội thánh Đấng Mê-si đầu tiên hay không?

Suốt nhiều thế kỷ, truyền thống Do Thái dạy rằng người ngoại phải trở nên người tuân giữ trọn vẹn luật pháp, bao gồm cắt bì, giữ ngày Sa-bát, tuân theo luật ăn uống và các điều răn khác, thì người Do Thái mới có thể giao tiếp với họ (xem Ma-thi-ơ 10:5-6; Giăng 4:9; Công vụ 10:28). Quyết định của hội nghị đánh dấu một bước chuyển, thừa nhận rằng người ngoại có thể bắt đầu hành trình đức tin mà chưa cần phải tuân theo tất cả các điều luật ngay lập tức.

BỐN YÊU CẦU BAN ĐẦU ĐỂ GIỮ HÒA THUẬN

Hội đồng kết luận rằng người ngoại có thể tham dự các buổi nhóm nếu họ tránh bốn điều sau (Công vụ 15:20):

  1. Thức ăn ô uế vì cúng thần tượng: Tránh ăn của cúng các thần tượng, vì thờ thần tượng là điều vô cùng ghê tởm đối với người Do Thái tin Đấng Mê-si.
  2. Sự gian dâm: Kiêng các tội lỗi tình dục, vốn phổ biến trong các nghi thức ngoại giáo.
  3. Thịt động vật bị thắt cổ: Tránh ăn thịt những con vật bị giết không đúng cách, vì máu vẫn còn trong thịt — điều bị Đức Chúa Trời cấm.
  4. Máu: Tránh ăn máu, điều bị cấm trong luật pháp (Lê-vi Ký 17:10-12).

Những yêu cầu này không phải là bản tóm tắt toàn bộ các luật mà người ngoại phải tuân theo, mà là những bước đầu tiên để đảm bảo sự hòa thuận giữa các tín hữu Do Thái và người ngoại trong các hội thánh hỗn hợp.

NHỮNG ĐIỀU QUYẾT ĐỊNH NÀY KHÔNG NGHĨA LÀ GÌ?

Thật vô lý khi cho rằng bốn điều này là tất cả những gì người ngoại cần làm để làm hài lòng Đức Chúa Trời và nhận được sự cứu rỗi.

  • Người ngoại được phép vi phạm Mười Điều Răn sao?
    • Họ có thể thờ các thần khác, dùng danh Đức Chúa Trời cách vô ích, trộm cắp hay giết người sao? Tất nhiên là không. Kết luận như vậy hoàn toàn mâu thuẫn với mọi điều Kinh Thánh dạy về sự công chính mà Đức Chúa Trời mong đợi nơi con người.
  • Khởi đầu chứ không phải kết thúc:
    • Hội đồng chỉ đang giải quyết nhu cầu trước mắt: cho phép người ngoại được tham gia vào các hội chúng Đấng Mê-si. Giả định là họ sẽ tiếp tục lớn lên trong sự hiểu biết và vâng phục theo thời gian.

CÔNG VỤ 15:21 GIẢI THÍCH RÕ HƠN

Quyết định của công hội được làm rõ trong Công vụ 15:21:
“Vì từ thời xưa, luật pháp Môi-se [Torah] đã được rao giảng trong mỗi thành phố và được đọc trong các hội đường vào mỗi ngày Sa-bát.”

Câu này cho thấy rằng người ngoại bang sẽ tiếp tục học Luật pháp của Đức Chúa Trời khi họ đến hội đường và nghe đọc Kinh Thánh. Hội đồng không bãi bỏ các điều răn của Đức Chúa Trời, mà đưa ra một cách tiếp cận thực tế để người ngoại bắt đầu hành trình đức tin mà không bị choáng ngợp.

NGỮ CẢNH TỪ LỜI DẠY CỦA CHÚA GIÊ-SU

Chính Chúa Giê-su đã nhấn mạnh tầm quan trọng của các điều răn của Đức Chúa Trời. Ví dụ, trong Ma-thi-ơ 19:17 và Lu-ca 11:28, cũng như trong toàn bộ Bài giảng trên núi (Ma-thi-ơ 5-7), Chúa xác nhận sự cần thiết của việc vâng theo luật pháp: như không giết người, không ngoại tình, yêu thương người lân cận, và nhiều điều khác. Những nguyên tắc này là nền tảng và chắc chắn không bị các sứ đồ loại bỏ.

KẾT LUẬN VỀ LẬP LUẬN SAI NÀY

Công hội tại Giê-ru-sa-lem không hề tuyên bố rằng người ngoại có thể ăn bất cứ thứ gì hoặc bỏ qua các điều răn của Đức Chúa Trời. Hội đồng đang giải quyết một vấn đề cụ thể: làm thế nào để người ngoại có thể bắt đầu tham gia vào các hội thánh Đấng Mê-si mà không cần phải tuân thủ ngay lập tức mọi khía cạnh của luật pháp.

Bốn điều kiện được đưa ra là những bước thực tiễn để thúc đẩy sự hòa hợp giữa tín hữu Do Thái và người ngoại bang trong các cộng đồng hỗn hợp. Kỳ vọng rất rõ ràng: người ngoại sẽ dần dần lớn lên trong sự hiểu biết về luật pháp của Đức Chúa Trời thông qua việc học Kinh Thánh, vốn được đọc trong các hội đường vào mỗi ngày Sa-bát. Việc diễn giải khác đi là bóp méo mục đích của hội nghị và bỏ qua những lời dạy rộng lớn hơn của Kinh Thánh.

LẬP LUẬN SAI: “Sứ đồ Phao-lô dạy rằng Đấng Christ đã hủy bỏ việc vâng giữ các điều răn để được cứu rỗi”

SỰ THẬT:

Nhiều nhà lãnh đạo Cơ Đốc giáo — nếu không muốn nói là phần lớn — dạy sai rằng sứ đồ Phao-lô chống lại Luật pháp của Đức Chúa Trời và khuyên người ngoại không cần vâng theo các điều răn. Một số thậm chí còn cho rằng việc vâng lời luật pháp có thể khiến mất sự cứu rỗi. Cách giải thích này đã dẫn đến sự nhầm lẫn thần học nghiêm trọng.

Các học giả không đồng tình với quan điểm đó đã cố gắng nghiên cứu sâu để giải thích những chỗ gây tranh cãi trong thư tín của Phao-lô, với mục đích chứng minh rằng lời dạy của ông đã bị hiểu sai hoặc bị trích dẫn ngoài văn mạch. Tuy nhiên, chức vụ của chúng tôi giữ lập trường khác.

TẠI SAO GIẢI THÍCH PAO-LÔ LÀ CÁCH TIẾP CẬN SAI LẦM

Chúng tôi tin rằng việc cố gắng giải thích quan điểm của Phao-lô về luật pháp là điều không cần thiết — thậm chí là xúc phạm đến Đức Chúa Trời. Làm như vậy là nâng Phao-lô, một con người, lên vị trí ngang bằng, hoặc thậm chí cao hơn, các đấng tiên tri của Đức Chúa Trời và chính Chúa Giê-su.

Thay vào đó, cách tiếp cận thần học đúng đắn là xem xét liệu có lời tiên tri nào trong Kinh Thánh trước Phao-lô nói rằng sẽ có một người đến sau Chúa Giê-su để truyền một thông điệp bãi bỏ các luật pháp của Đức Chúa Trời hay không. Nếu thực sự có một lời tiên tri quan trọng như vậy, chúng ta sẽ có lý do để tiếp nhận những lời dạy của Phao-lô trong vấn đề này như là do Đức Chúa Trời ủy nhiệm, và hợp lý để nỗ lực sống theo nó.

SỰ VẮNG MẶT CỦA CÁC LỜI TIÊN TRI VỀ PAO-LÔ

Sự thật là không có lời tiên tri nào trong Kinh Thánh nói về Phao-lô — hoặc bất kỳ ai khác — sẽ mang đến một thông điệp hủy bỏ các điều răn của Đức Chúa Trời. Những nhân vật duy nhất được tiên tri rõ ràng trong Cựu Ước và xuất hiện trong Tân Ước là:

  1. Giăng Báp-tít: Vai trò là người dọn đường cho Đấng Mê-si được tiên báo và được chính Chúa Giê-su xác nhận (ví dụ: Ê-sai 40:3; Ma-la-chi 4:5-6; Ma-thi-ơ 11:14).
  2. Giu-đa Ích-ca-ri-ốt: Các lời ám chỉ gián tiếp được tìm thấy trong Thi thiên 41:9 và Thi thiên 69:25.
  3. Giô-sép xứ A-ri-ma-thê: Ê-sai 53:9 ám chỉ gián tiếp đến ông là người đã cung cấp nơi chôn cất cho Chúa Giê-su.

Ngoài những nhân vật này, không có lời tiên tri nào nói về bất kỳ ai — đặc biệt là một người đến từ Tạt-xơ — sẽ được sai đến để hủy bỏ các điều răn của Đức Chúa Trời, hoặc dạy rằng người ngoại có thể được cứu mà không cần vâng phục các luật đời đời của Ngài.

ĐIỀU CHÚA GIÊ-SU TIÊN BÁO SẼ XẢY RA SAU KHI NGÀI THĂNG THIÊN

Chúa Giê-su đã đưa ra nhiều lời tiên tri về những điều sẽ xảy ra sau thời gian thi hành chức vụ trên đất của Ngài, bao gồm:

  • Sự hủy diệt của Đền Thờ (Ma-thi-ơ 24:2).
  • Sự bắt bớ các môn đồ của Ngài (Giăng 15:20; Ma-thi-ơ 10:22).
  • Sự rao giảng Tin Mừng về Vương quốc đến mọi dân tộc (Ma-thi-ơ 24:14).

Tuy nhiên, không có lời tiên tri nào đề cập đến một người đến từ Tạt-xơ — càng không phải là Phao-lô — được trao thẩm quyền để giảng dạy một giáo lý mới hoặc trái ngược liên quan đến sự cứu rỗi và sự vâng phục.

TIÊU CHUẨN ĐÚNG ĐẮN ĐỂ ĐÁNH GIÁ CÁC THƯ TÍN CỦA PHAO-LÔ

Điều này không có nghĩa là chúng ta nên bác bỏ các thư tín của Phao-lô, hoặc của Phi-e-rơ, Giăng, hay Gia-cơ. Thay vào đó, chúng ta phải tiếp cận những trước tác này một cách cẩn trọng, đảm bảo rằng mọi cách hiểu đều phù hợp với Kinh Thánh nền tảng: Luật pháp và các đấng tiên tri trong Cựu Ước, cùng với lời dạy của Chúa Giê-su trong các sách Phúc Âm.

Vấn đề không nằm ở các thư tín, mà ở những cách giải nghĩa do các nhà thần học và lãnh đạo giáo hội áp đặt lên chúng. Mọi cách hiểu về lời dạy của Phao-lô phải được xác nhận qua:

  1. Cựu Ước: Luật pháp của Đức Chúa Trời được bày tỏ qua các đấng tiên tri.
  2. Bốn sách Phúc Âm: Lời nói và hành động của Chúa Giê-su, Đấng đã giữ trọn luật pháp.

Nếu một cách giải nghĩa không đáp ứng hai tiêu chí này, thì nó không nên được chấp nhận là chân lý.

KẾT LUẬN VỀ LẬP LUẬN SAI NÀY

Lập luận rằng Phao-lô dạy về sự bãi bỏ luật pháp của Đức Chúa Trời — bao gồm cả các quy tắc ăn uống — không được Kinh Thánh hậu thuẫn. Không có lời tiên tri nào nói về thông điệp như vậy, và chính Chúa Giê-su đã giữ trọn luật pháp. Do đó, bất kỳ giáo lý nào trái ngược với điều đó đều phải được xét lại theo Lời Chúa không thay đổi.

Là môn đồ của Đấng Mê-si, chúng ta được kêu gọi sống phù hợp với những gì Đức Chúa Trời đã phán và mặc khải sẵn trong Kinh Thánh, chứ không phải dựa vào những cách giải nghĩa trái với các điều răn đời đời của Ngài.

SỰ DẠY DỖ CỦA CHÚA GIÊ-SU QUA LỜI NÓI VÀ GƯƠNG SÁNG

Người môn đồ thật của Đấng Christ mô phỏng toàn bộ cuộc sống của mình theo gương Ngài. Chúa đã nói rõ rằng nếu chúng ta yêu Ngài, thì chúng ta sẽ vâng lời Đức Cha và Đức Con. Đây không phải là yêu cầu dành cho người yếu đuối, mà là cho những người có mắt nhìn chăm vào Vương quốc Đức Chúa Trời và sẵn sàng làm mọi điều cần thiết để nhận lấy sự sống đời đời — ngay cả khi điều đó dẫn đến sự chống đối từ bạn bè, hội thánh và gia đình.

Các điều răn liên quan đến tóc và râu, tzitzit, phép cắt bì, ngày Sa-bát, và các loài thịt bị cấm đều bị phần lớn Cơ Đốc giáo bỏ qua. Những ai không đi theo đám đông chắc chắn sẽ bị bắt bớ, như chính Chúa Giê-su đã nói với chúng ta (Ma-thi-ơ 5:10). Vâng lời Đức Chúa Trời đòi hỏi sự can đảm — nhưng phần thưởng là sự sống đời đời.

CÁC LOÀI THỊT BỊ CẤM THEO LUẬT PHÁP CỦA ĐỨC CHÚA TRỜI

Bốn móng guốc của các loài vật khác nhau, một số chẻ đôi, một số nguyên khối. Luật Kinh Thánh về vật thuần sạch và không thuần sạch.
Bốn móng guốc của các loài vật khác nhau, một số chẻ đôi, một số nguyên khối, minh họa luật Kinh Thánh về vật thuần sạch và không thuần sạch theo Lê-vi Ký 11.

Luật ăn uống của Đức Chúa Trời, được trình bày rõ ràng trong Torah, quy định cụ thể các loài vật mà dân Ngài được phép ăn và những loài họ phải tránh. Những chỉ dẫn này nhấn mạnh đến sự thánh khiết, sự vâng lời và sự biệt riêng khỏi những điều làm ô uế.

Dưới đây là danh sách chi tiết và mô tả các loài thịt bị cấm, kèm theo dẫn chứng Kinh Thánh.

  1. CÁC LOÀI ĐỘNG VẬT TRÊN ĐẤT KHÔNG NHAI LẠI HOẶC KHÔNG CÓ MÓNG CHẺ ĐÔI
  • Động vật được xem là không thuần sạch nếu thiếu một hoặc cả hai đặc điểm này.
  • Ví dụ về các loài bị cấm:
    • Lạc đà (gamal, גָּמָל) – Có nhai lại nhưng không có móng chẻ đôi (Lê-vi Ký 11:4).
    • Ngựa (sus, סוּס) – Không nhai lại và không có móng chẻ đôi.
    • Heo (chazir, חֲזִיר) – Có móng chẻ đôi nhưng không nhai lại (Lê-vi Ký 11:7).
  1. CÁC SINH VẬT DƯỚI NƯỚC KHÔNG CÓ VÂY VÀ VẢY
  • Chỉ các loài cá có cả vây và vảy mới được phép ăn. Loài thiếu một trong hai đều bị xem là không thuần sạch.
  • Ví dụ về các sinh vật bị cấm:
    • Cá trê – Không có vảy.
    • Động vật có vỏ – Bao gồm tôm, cua, tôm hùm, sò, nghêu.
    • Lươn – Không có vây và vảy.
    • Mực và bạch tuộc – Không có vây cũng không có vảy (Lê-vi Ký 11:9-12).
  1. CÁC LOÀI CHIM ĂN THỊT, ĂN XÁC CHẾT, VÀ CÁC LOÀI CHIM BỊ CẤM KHÁC
  • Luật pháp nêu rõ những loài chim không được ăn, thường là các loài săn mồi hoặc ăn xác thối.
  • Ví dụ về các loài chim bị cấm:
    • Đại bàng (nesher, נֶשֶׁר) (Lê-vi Ký 11:13).
    • Kền kền (da’ah, דַּאָה) (Lê-vi Ký 11:14).
    • Quạ (orev, עֹרֵב) (Lê-vi Ký 11:15).
    • Cú, diều hâu, chim cốc, và những loài khác (Lê-vi Ký 11:16-19).
  1. CÁC LOÀI CÔN TRÙNG BIẾT BAY ĐI BẰNG BỐN CHÂN
  • Hầu hết côn trùng biết bay đều không thuần sạch, trừ khi chúng có chân nhảy rời khớp.
  • Ví dụ về côn trùng bị cấm:
    • Ruồi, muỗi, bọ cánh cứng.
    • Châu chấu và cào cào là ngoại lệ, được phép ăn (Lê-vi Ký 11:20-23).
  1. CÁC LOÀI BÒ SÁT VÀ CÁC LOÀI BÒ SÁT DƯỚI ĐẤT
  • Bất cứ sinh vật nào bò sát bằng bụng hoặc có nhiều chân và bò dưới đất đều bị xem là không thuần sạch.
  • Ví dụ về sinh vật bị cấm:
    • Rắn.
    • Thằn lằn.
    • Chuột và chuột chũi (Lê-vi Ký 11:29-30, 11:41-42).
  1. THÚ VẬT CHẾT HOẶC BỊ PHÂN HỦY
  • Ngay cả đối với các loài thuần sạch, bất cứ con vật nào chết tự nhiên hoặc bị thú dữ xé xác đều bị cấm ăn.
  • Kinh Thánh tham khảo: Lê-vi Ký 11:39-40; Xuất Ê-díp-tô Ký 22:31.
  1. VIỆC LAI GIỐNG CÁC LOÀI KHÁC NHAU
  • Dù không trực tiếp liên quan đến ăn uống, việc lai giống giữa các loài bị cấm, hàm ý đến sự cẩn trọng trong khâu sản xuất thực phẩm.
  • Kinh Thánh tham khảo: Lê-vi Ký 19:19.

Những điều răn này cho thấy Đức Chúa Trời muốn dân Ngài phải biệt riêng — tôn kính Ngài ngay cả trong lựa chọn ăn uống hằng ngày. Khi tuân giữ các luật lệ này, con dân Ngài thể hiện sự vâng phục và lòng tôn trọng sự thánh khiết của các mạng lệnh Ngài đã ban.


Phụ lục 5: Ngày Sa-bát và Ngày Đi Nhà Thờ, Hai Điều Khác Nhau

NGÀY NÀO LÀ NGÀY ĐI NHÀ THỜ?

KHÔNG CÓ MỘT MỆNH LỆNH NÀO VỀ NGÀY CỤ THỂ ĐỂ THỜ PHƯỢNG

Chúng ta hãy bắt đầu nghiên cứu này bằng cách đi thẳng vào vấn đề: không có một mệnh lệnh nào từ Đức Chúa Trời chỉ định ngày nào người Cơ Đốc phải đến nhà thờ, nhưng có một mệnh lệnh xác định ngày nào người ấy phải nghỉ ngơi.

Người Cơ Đốc có thể là Ngũ Tuần, Báp-tít, Công Giáo, Trưởng Lão, hay bất kỳ hệ phái nào khác, và có thể tham dự buổi thờ phượng và học Kinh Thánh vào Chủ Nhật hoặc bất kỳ ngày nào khác, nhưng điều đó không miễn trừ họ khỏi nghĩa vụ nghỉ ngơi vào ngày mà Đức Chúa Trời đã chỉ định: ngày thứ bảy.

THỜ PHƯỢNG CÓ THỂ VÀO BẤT KỲ NGÀY NÀO

Đức Chúa Trời chưa bao giờ chỉ định ngày nào các con Ngài trên đất phải thờ phượng Ngài: không phải Thứ Bảy, cũng không phải Chủ Nhật, Thứ Hai, Thứ Ba, v.v.

Bất kỳ ngày nào người Cơ Đốc muốn thờ phượng Đức Chúa Trời bằng lời cầu nguyện, sự ngợi khen và học hỏi, người ấy đều có thể làm như vậy — một mình, với gia đình, hoặc với nhóm tín hữu. Ngày mà người ấy nhóm họp với anh em để thờ phượng Đức Chúa Trời không liên quan gì đến điều răn thứ tư và không liên quan đến bất kỳ điều răn nào khác được Đức Chúa Cha, Đức Con, và Đức Thánh Linh ban ra.

ĐIỀU RĂN VỀ NGÀY THỨ BẢY

NGHỈ NGƠI, KHÔNG PHẢI THỜ PHƯỢNG, LÀ TRỌNG TÂM

Nếu Đức Chúa Trời thật sự muốn con cái Ngài đến đền tạm, đền thờ, hay nhà thờ vào ngày Sa-bát (hoặc Chủ Nhật), chắc chắn Ngài đã đề cập rõ ràng chi tiết quan trọng này trong điều răn rồi.

Nhưng, như chúng ta sẽ thấy bên dưới, điều đó chưa từng xảy ra. Điều răn chỉ nói rằng chúng ta không được làm việc, cũng không được bắt ai khác, kể cả súc vật, làm việc vào ngày mà Đức Chúa Trời đã biệt riêng ra và làm nên thánh.

VÌ LÝ DO GÌ MÀ ĐỨC CHÚA TRỜI BIỆT RIÊNG NGÀY THỨ BẢY?

Đức Chúa Trời đề cập đến ngày Sa-bát như là một ngày thánh (biệt riêng, hiến dâng) tại nhiều nơi trong Kinh Thánh, bắt đầu từ tuần lễ sáng tạo: “Đức Chúa Trời làm xong công việc Ngài đã làm vào ngày thứ bảy, và nghỉ ngơi [Hê-bơ-rơ: שׁבת (Shabbat), động từ: ngừng lại, nghỉ ngơi, thôi làm] trong ngày đó, sau mọi công việc Ngài đã làm. Đức Chúa Trời ban phước cho ngày thứ bảy và làm nên thánh [Hê-bơ-rơ: קדוש (kadosh), tính từ: thánh khiết, hiến dâng, biệt riêng], vì trong ngày ấy Ngài nghỉ sau khi đã tạo dựng và hoàn tất công việc của Ngài” (Sáng thế ký 2:2-3).

Trong lần đầu tiên đề cập đến ngày Sa-bát này, Đức Chúa Trời đặt nền tảng cho điều răn mà sau này Ngài sẽ ban ra rõ ràng hơn, đó là:

  1. 1. Đấng Tạo Hóa đã biệt riêng ngày này ra khỏi sáu ngày trước đó (Chủ Nhật, Thứ Hai, Thứ Ba, v.v.).
  2. 2. Ngài đã nghỉ ngơi vào ngày này. Chúng ta biết rõ rằng Đấng Tạo Hóa không cần nghỉ ngơi, vì Đức Chúa Trời là Thần Linh (Giăng 4:24). Tuy nhiên, Ngài dùng ngôn ngữ theo cách hiểu của loài người, được gọi trong thần học là “nhân hình hóa,” để giúp chúng ta hiểu điều Ngài mong đợi nơi con cái Ngài trên đất vào ngày thứ bảy: nghỉ ngơi, trong tiếng Hê-bơ-rơ là Shabbat.
Vườn Ê-đen với cây ăn trái, thú vật và một con sông.
Vào ngày thứ bảy, Đức Chúa Trời đã hoàn tất công việc sáng tạo; Ngài nghỉ ngơi sau khi đã làm xong mọi việc. Rồi Đức Chúa Trời ban phước cho ngày thứ bảy và làm nên thánh, vì trong ngày ấy Ngài nghỉ ngơi sau mọi công việc sáng tạo mà Ngài đã thực hiện.

NGÀY SA-BÁT VÀ TỘI LỖI

Việc sự biệt riêng (hoặc sự thánh hóa) của ngày thứ bảy khỏi các ngày khác xảy ra từ rất sớm trong lịch sử nhân loại là điều đáng chú ý, vì điều đó cho thấy rõ rằng ước muốn của Đấng Tạo Hóa cho chúng ta nghỉ ngơi vào ngày này không liên quan gì đến tội lỗi, vì lúc đó tội lỗi vẫn chưa hiện hữu trên đất. Điều này chỉ ra rằng, trong thiên đàng và trên đất mới, chúng ta vẫn sẽ tiếp tục nghỉ ngơi vào ngày thứ bảy.

NGÀY SA-BÁT VÀ DO THÁI GIÁO

Chúng ta cũng thấy rằng đây không phải là một truyền thống của Do Thái giáo, vì Áp-ra-ham — người sinh ra dân Do Thái — mãi nhiều thế kỷ sau mới xuất hiện. Đây thực chất là cách Đức Chúa Trời bày tỏ hành vi của chính Ngài trong ngày này cho con cái thật của Ngài trên đất, để chúng ta có thể bắt chước Cha của mình, giống như Chúa Giê-su đã làm: “Thật, thật, ta nói cùng các ngươi, Con không tự mình làm điều gì, mà chỉ làm điều gì thấy Cha làm; vì điều gì Cha làm, thì Con cũng làm như vậy” (Giăng 5:19).

CHI TIẾT HƠN VỀ ĐIỀU RĂN THỨ TƯ

NGÀY THỨ BẢY TRONG SÁNG THẾ KÝ

Đây là đoạn trích trong sách Sáng thế ký, cho thấy rõ ràng rằng Đấng Tạo Hóa đã biệt riêng ngày thứ bảy khỏi tất cả các ngày khác và đây là một ngày để nghỉ ngơi.

Cho đến thời điểm này trong Kinh Thánh, Chúa chưa nói rõ loài người — vốn được tạo dựng vào ngày hôm trước — phải làm gì vào ngày thứ bảy. Chỉ khi dân được chọn bắt đầu hành trình đến đất hứa, Đức Chúa Trời mới ban cho họ những chỉ dẫn chi tiết về ngày thứ bảy.

Sau 400 năm sống trong cảnh nô lệ tại một vùng đất ngoại giáo, dân được chọn cần được giải thích rõ ràng về ngày thứ bảy. Và đây là điều chính Đức Chúa Trời đã viết trên bảng đá, để mọi người đều hiểu rằng chính Đức Chúa Trời — chứ không phải con người — là Đấng đã ban ra những mệnh lệnh này.

ĐIỀU RĂN THỨ TƯ TRỌN VẸN

Chúng ta hãy xem điều Đức Chúa Trời đã viết về ngày thứ bảy một cách đầy đủ:
“Hãy nhớ ngày Sa-bát [Hê-bơ-rơ: שׁבת (Shabbat), động từ: ngừng lại, nghỉ ngơi, thôi làm], để làm nên thánh [Hê-bơ-rơ: קדש (kadesh), động từ: thánh hóa, biệt riêng]. Ngươi hãy làm công việc mình trong sáu ngày, và làm xong mọi việc. [מלאכה (m’larrá), danh từ: công việc, nghề nghiệp]; nhưng ngày thứ bảy [Hê-bơ-rơ: ום השׁביעי (uma shivi-i), ngày thứ bảy] là ngày nghỉ cho Giê-hô-va Đức Chúa Trời ngươi. Trong ngày ấy, ngươi không được làm việc gì, cả ngươi, con trai ngươi, con gái ngươi, đầy tớ trai, đầy tớ gái, súc vật của ngươi, và cả khách lạ ở trong thành ngươi. Vì trong sáu ngày, Đức Giê-hô-va đã dựng nên trời, đất, biển, cùng muôn vật trong đó, nhưng Ngài nghỉ ngơi vào ngày thứ bảy; vì vậy Đức Giê-hô-va đã ban phước cho ngày Sa-bát và làm cho nó nên thánh” (Xuất Ê-díp-tô Ký 20:8-11).

TẠI SAO ĐIỀU RĂN BẮT ĐẦU BẰNG ĐỘNG TỪ “HÃY NHỚ”?

MỘT LỜI NHẮC VỀ MỘT THỰC HÀNH ĐÃ CÓ

Việc Đức Chúa Trời bắt đầu điều răn với động từ “hãy nhớ” [Hê-bơ-rơ: זכר (zakar), động từ: nhớ lại, ghi nhớ] cho thấy rõ rằng việc nghỉ ngơi vào ngày thứ bảy không phải là điều gì mới mẻ đối với dân sự Ngài.

Vì phải sống thân phận nô lệ tại Ai Cập, họ không thể giữ ngày này thường xuyên hoặc đúng cách. Ngoài ra, cần lưu ý rằng đây là điều răn dài và chi tiết nhất trong Mười Điều Răn, chiếm khoảng một phần ba số câu Kinh Thánh nói về các điều răn.

TRỌNG TÂM CỦA ĐIỀU RĂN

Chúng ta có thể nói rất nhiều về đoạn văn này trong sách Xuất Ê-díp-tô Ký, nhưng tôi muốn tập trung vào mục đích chính của bài học này: chứng minh rằng Đức Chúa Trời không hề đề cập bất kỳ điều gì trong điều răn thứ tư liên quan đến việc thờ phượng Ngài, nhóm họp nơi đền thờ để hát, cầu nguyện, hay học Kinh Thánh.

Điều Ngài nhấn mạnh là chúng ta phải nhớ rằng chính ngày này — ngày thứ bảy — đã được Ngài biệt riêng và làm nên thánh như là một ngày để nghỉ ngơi.

NGHỈ NGƠI LÀ BẮT BUỘC CHO MỌI NGƯỜI

Mệnh lệnh của Đức Chúa Trời về việc nghỉ ngơi vào ngày thứ bảy nghiêm trọng đến mức Ngài đã mở rộng điều răn để bao gồm cả khách viếng thăm (người ngoại bang), người làm công (đầy tớ), và cả thú vật, nhằm nhấn mạnh rõ rằng không một công việc thế tục nào được phép thực hiện trong ngày này.

CÔNG VIỆC CỦA ĐỨC CHÚA TRỜI, NHU CẦU CƠ BẢN, VÀ HÀNH ĐỘNG NHÂN ÁI VÀO NGÀY SA-BÁT

SỰ DẠY DỖ CỦA CHÚA GIÊ-SU VỀ NGÀY SA-BÁT

Khi Ngài ở giữa chúng ta, Chúa Giê-su đã làm rõ rằng các hành động liên quan đến công việc của Đức Chúa Trời trên đất (Giăng 5:17), các nhu cầu cơ bản của con người như ăn uống (Ma-thi-ơ 12:1), và các hành động nhân ái đối với người khác (Giăng 7:23) đều có thể và nên được thực hiện vào ngày thứ bảy mà không phạm điều răn thứ tư.

NGHỈ NGƠI VÀ VUI MỪNG TRONG ĐỨC CHÚA TRỜI

Vào ngày thứ bảy, con cái Đức Chúa Trời nghỉ ngơi khỏi công việc của mình, qua đó bắt chước Cha của mình trên trời. Họ cũng thờ phượng Đức Chúa Trời và vui thích trong luật pháp của Ngài — không chỉ vào ngày thứ bảy mà còn trong mọi ngày trong tuần.

Con cái của Đức Chúa Trời yêu mến và vui lòng vâng theo tất cả những gì Cha đã dạy:
“Phước cho người nào chẳng theo mưu kế của kẻ ác, chẳng đứng trong đường tội nhân, chẳng ngồi chỗ của kẻ nhạo báng; nhưng lấy luật pháp của Đức Giê-hô-va làm niềm vui mừng, và suy gẫm luật pháp ấy ngày và đêm” (Thi thiên 1:1-2; xem thêm: Thi thiên 40:8; 112:1; 119:11; 119:35; 119:48; 119:72; 119:92; Gióp 23:12; Giê-rê-mi 15:16; Lu-ca 2:37; 1 Giăng 5:3).

LỜI HỨA TRONG Ê-SAI 58:13-14

Đức Chúa Trời đã dùng nhà tiên tri Ê-sai làm phát ngôn viên để công bố một trong những lời hứa đẹp nhất trong Kinh Thánh dành cho những ai vâng lời Ngài bằng cách giữ ngày Sa-bát là ngày nghỉ ngơi:
“Nếu ngươi giữ chân mình khỏi vi phạm ngày Sa-bát, không làm theo ý riêng mình trong ngày thánh của ta; nếu ngươi gọi ngày Sa-bát là niềm vui, là ngày thánh, là ngày vinh hiển của Đức Giê-hô-va; nếu ngươi tôn kính ngày ấy, không theo đường lối riêng, không tìm kiếm ý riêng, cũng không nói lời hư không, thì ngươi sẽ vui mừng trong Đức Giê-hô-va; và ta sẽ khiến ngươi cỡi trên các nơi cao của đất, và nuôi ngươi bằng sản nghiệp của Gia-cốp, tổ phụ ngươi; vì miệng Đức Giê-hô-va đã phán” (Ê-sai 58:13-14).

NHỮNG PHƯỚC LÀNH CỦA NGÀY SA-BÁT CŨNG DÀNH CHO NGƯỜI NGOẠI

NGƯỜI NGOẠI VÀ NGÀY THỨ BẢY

Một lời hứa đặc biệt và tuyệt đẹp gắn liền với ngày thứ bảy được dành cho những ai tìm kiếm phước lành từ Đức Chúa Trời. Cũng qua nhà tiên tri này, Đức Chúa Trời đi xa hơn nữa, làm rõ rằng các phước lành của ngày Sa-bát không giới hạn nơi người Do Thái.

LỜI HỨA CỦA ĐỨC CHÚA TRỜI DÀNH CHO NGƯỜI NGOẠI GIỮ NGÀY SA-BÁT

“Còn về những người ngoại bang [‏נֵכָר nfikhār (người lạ, dân ngoại, không phải người Do Thái)] hiệp cùng Đức Giê-hô-va để hầu việc Ngài, để yêu danh Ngài và làm tôi tớ Ngài, tức là tất cả những ai giữ ngày Sa-bát không làm ô uế nó, và nắm giữ giao ước của ta, thì ta sẽ đem họ đến núi thánh của ta, và khiến họ vui mừng trong nhà cầu nguyện của ta; của lễ thiêu và sinh tế của họ sẽ được chấp nhận trên bàn thờ ta; vì nhà ta sẽ được gọi là nhà cầu nguyện cho muôn dân” (Ê-sai 56:6-7).

NGÀY THỨ BẢY VÀ CÁC HOẠT ĐỘNG NHÀ THỜ

NGHỈ NGƠI VÀO NGÀY THỨ BẢY

Người Cơ Đốc vâng lời — dù là người Do Thái tin vào Đấng Mê-si hay người ngoại bang — đều nghỉ ngơi vào ngày thứ bảy, vì đây, và không phải ngày nào khác, là ngày mà Chúa đã chỉ dạy phải nghỉ.

Nếu bạn muốn tương giao với Đức Chúa Trời trong một nhóm, hoặc thờ phượng Ngài cùng với anh chị em trong Đấng Christ, bạn có thể làm điều đó bất cứ khi nào có cơ hội — thường là vào Chủ Nhật, và cũng có thể là Thứ Tư hoặc Thứ Năm, khi nhiều hội thánh tổ chức các buổi cầu nguyện, học giáo lý, chữa lành, và các sinh hoạt khác.

THAM DỰ HỘI ĐƯỜNG VÀO NGÀY THỨ BẢY

Cả người Do Thái trong thời Kinh Thánh lẫn người Do Thái Chính Thống giáo hiện đại đều đến hội đường vào ngày thứ bảy, vì rõ ràng điều đó tiện lợi hơn — do họ không làm việc vào ngày này, vâng phục điều răn thứ tư.

CHÚA GIÊ-SU VÀ NGÀY SA-BÁT

NGÀI THƯỜNG XUYÊN ĐẾN ĐỀN THỜ

Chính Chúa Giê-su thường xuyên đến đền thờ vào ngày thứ bảy, nhưng không bao giờ Ngài ám chỉ rằng Ngài đến đó vào ngày thứ bảy vì đó là một phần của điều răn thứ tư — vì thực ra không phải như vậy.

Mô hình đền thờ Giê-ru-sa-lem tại Y-sơ-ra-ên
Mô hình Đền Thờ Giê-ru-sa-lem trước khi bị người La Mã phá hủy vào năm 70 SCN. Chúa Giê-su thường xuyên giảng dạy tại đền thờ và các hội đường.

CHÚA GIÊ-SU LÀM VIỆC VÌ SỰ CỨU RỖI CỦA LINH HỒN VÀO NGÀY SA-BÁT

Chúa Giê-su luôn bận rộn suốt bảy ngày trong tuần để hoàn thành công việc của Cha Ngài:
“Đồ ăn của ta,” Chúa Giê-su phán, “ấy là làm theo ý muốn của Đấng đã sai ta và làm trọn công việc của Ngài” (Giăng 4:34).

Và cũng có chép:
“Nhưng Đức Chúa Giê-su đáp rằng: Cha ta vẫn làm việc cho đến nay, ta cũng làm việc như vậy” (Giăng 5:17).

Vào ngày Sa-bát, Ngài thường gặp được nhiều người nhất tại đền thờ — những người cần nghe sứ điệp về Vương quốc:
“Ngài đến Na-xa-rét, là nơi Ngài đã được nuôi dưỡng, và theo thói quen của Ngài, Ngài vào hội đường vào ngày Sa-bát, rồi đứng dậy để đọc Kinh Thánh” (Lu-ca 4:16).

SỰ DẠY DỖ CỦA CHÚA GIÊ-SU, QUA LỜI NÓI VÀ GƯƠNG SÁNG

Một môn đồ thật của Đấng Christ phải nêu gương sống trong mọi khía cạnh. Ngài đã bày tỏ rõ ràng rằng nếu chúng ta yêu Ngài, thì chúng ta sẽ vâng phục Đức Cha và Đức Con. Đây không phải là một yêu cầu dành cho kẻ yếu đuối, mà là cho những người có ánh mắt chăm nhìn vào Vương quốc Đức Chúa Trời và sẵn sàng làm mọi điều cần thiết để đạt được sự sống đời đời — cho dù điều đó có gây ra sự chống đối từ bạn bè, hội thánh, và gia đình.

Các điều răn liên quan đến tóc và râu, tzitzit, phép cắt bì, ngày Sa-bát, và các loài thịt bị cấm gần như đều bị bỏ qua bởi phần lớn thế giới Cơ Đốc. Và những ai không đi theo đám đông chắc chắn sẽ bị bắt bớ — như Chúa Giê-su đã cảnh báo chúng ta.

Sự vâng lời Đức Chúa Trời đòi hỏi lòng can đảm, nhưng phần thưởng là sự sống đời đời.



Phụ lục 4: Tóc và râu của người Cơ Đốc

MỘT ĐIỀU RĂN CỦA ĐỨC CHÚA TRỜI ĐƠN GIẢN NHƯNG HOÀN TOÀN BỊ BỎ QUA

ĐIỀU RĂN TRONG LÊ-VI KÝ 19:27

Không có bất kỳ lý do nào trong Kinh Thánh để hầu hết mọi hệ phái Cơ Đốc giáo bỏ qua điều răn của Đức Chúa Trời về việc nam giới giữ tóc và râu theo mô tả của Ngài.

Chúng ta biết đây là một điều răn đã được tất cả người Do Thái thời Kinh Thánh tuân giữ cách trung tín và liên tục, như những người Do Thái Chính thống giáo ngày nay vẫn giữ — mặc dù có thêm một số chi tiết ngoài Kinh Thánh do sự hiểu sai từ giáo luật của các giáo sĩ Do Thái.

Không có gì nghi ngờ rằng Đức Chúa Jêsus, cùng với tất cả các sứ đồ và môn đồ của Ngài, đều tuân giữ cách trung tín mọi điều răn trong Kinh Thánh, bao gồm cả Lê-vi Ký 19:27:
“Đừng cạo tóc ở xung quanh đầu hoặc cạo viền râu sát da.”

ẢNH HƯỞNG CỦA HY LẠP VÀ LA MÃ

Những Cơ Đốc nhân đầu tiên bắt đầu rời xa điều răn về tóc và râu phần lớn vì ảnh hưởng văn hóa trong những thế kỷ đầu của kỷ nguyên Cơ Đốc.

THÓI QUEN VĂN HÓA VÀ SỰ THỎA HIỆP

Khi Cơ Đốc giáo lan rộng khắp thế giới Hy-La, những người ngoại quốc tin Chúa mang theo thói quen văn hóa của họ. Người Hy Lạp và La Mã có các chuẩn mực vệ sinh và chải chuốt bao gồm cạo râu và tỉa tóc. Những tập tục này bắt đầu ảnh hưởng đến phong tục của các tín hữu Cơ Đốc không phải người Do Thái.

Tượng Menander cho thấy kiểu tóc ngắn và râu được cạo của người Hy Lạp cổ đại.
Những tín hữu đầu tiên bị ảnh hưởng bởi vẻ bề ngoài của người La Mã và Hy Lạp và bắt đầu phớt lờ Luật pháp của Đức Chúa Trời về cách giữ tóc và râu.

SỰ THIẾU KIÊN QUYẾT CỦA GIÁO HỘI

Lẽ ra đây là thời điểm các lãnh đạo hội thánh cần đứng vững và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trung tín với lời dạy của các đấng tiên tri và của Đức Chúa Jêsus, bất chấp những giá trị và tập tục của xã hội.

Họ không nên thỏa hiệp bất kỳ điều răn nào của Đức Chúa Trời. Tuy nhiên, sự thiếu kiên quyết này đã được truyền qua nhiều thế hệ, dẫn đến một dân sự yếu đuối, không thể đứng vững trong việc giữ Luật pháp của Ngài.

SỐ SÓT MÀ ĐỨC CHÚA TRỜI GIỮ LẠI

Sự yếu đuối ấy vẫn còn tồn tại đến ngày nay, và hội thánh mà chúng ta thấy ngày nay đã khác xa với hội thánh mà Đức Chúa Jêsus đã thiết lập. Lý do duy nhất hội thánh vẫn tồn tại là vì, như mọi khi, Đức Chúa Trời đã gìn giữ một số sót:
“Ta đã để dành lại cho mình bảy ngàn người chưa quỳ gối trước Ba-anh cũng không hôn thần ấy.” (1 Các Vua 19:18)

TẦM QUAN TRỌNG CỦA ĐIỀU RĂN NÀY

MỘT LỜI NHẮC VỀ SỰ VÂNG LỜI

Điều răn về tóc và râu là một dấu hiệu cụ thể nhắc nhở sự vâng lời và sự biệt riêng khỏi ảnh hưởng của thế gian. Nó phản ánh một lối sống được biệt riêng để tôn kính những chỉ dẫn của Đức Chúa Trời thay vì chạy theo các chuẩn mực xã hội hay văn hóa.

Một người đang được cắt tóc tại Y-sơ-ra-ên cổ đại.
Không có chỗ nào trong Kinh Thánh cho thấy Đức Chúa Trời đã hủy bỏ điều răn của Ngài về tóc và râu. Đức Chúa Jêsus và các môn đồ đều giữ tóc và râu theo luật pháp.

Đức Chúa Jêsus và các sứ đồ của Ngài là những tấm gương rõ ràng về sự vâng lời, và tấm gương của họ phải là sự khích lệ cho những người tin Chúa ngày nay, để phục hồi điều răn này — vốn đã bị bỏ quên — như một phần của sự trung tín đối với Luật pháp thánh khiết của Đức Chúa Trời.

ĐỨC CHÚA JÊSUS, RÂU VÀ TÓC CỦA NGÀI

ĐỨC CHÚA JÊSUS LÀ TẤM GƯƠNG TỐI THƯỢNG

Đức Chúa Jêsus Christ, qua đời sống của Ngài, đã để lại cho chúng ta tấm gương tối thượng về cách một người tìm kiếm sự sống đời đời nên sống trong thế gian này. Ngài cho thấy tầm quan trọng của việc vâng theo mọi điều răn của Cha, bao gồm cả điều răn liên quan đến tóc và râu của con cái Đức Chúa Trời.

Tấm gương của Ngài có ý nghĩa ở hai khía cạnh chính: cho người đương thời và cho các thế hệ môn đồ sau này.

THÁCH THỨC TRUYỀN THỐNG CỦA GIÁO SĨ DO THÁI

Vào thời của Ngài, việc Đức Chúa Jêsus tuân giữ Luật pháp Môi-se nhằm đối kháng lại nhiều giáo lý của các giáo sĩ Do Thái đang thống trị đời sống người Do Thái. Những giáo lý này có vẻ rất trung tín với Luật pháp, nhưng thực chất phần lớn chỉ là truyền thống loài người nhằm giữ người ta “lệ thuộc” vào luật lệ ấy.

VÂNG PHỤC MỘT CÁCH THUẦN KHIẾT VÀ KHÔNG BỊ LỆCH LẠC

Bằng cách tuân giữ cách trung tín Luật pháp Môi-se — bao gồm cả điều răn về râu và tóc — Đức Chúa Jêsus đã thách thức những sự bóp méo ấy và làm gương về sự vâng phục thuần khiết đối với Luật pháp của Đức Chúa Trời.

RÂU CỦA ĐỨC CHÚA JÊSUS TRONG LỜI TIÊN TRI VÀ TRONG SỰ THỐNG KHỔ

Tầm quan trọng của râu Đức Chúa Jêsus cũng được nhấn mạnh trong lời tiên tri và trong sự đau đớn mà Ngài phải chịu. Trong lời tiên báo của Ê-sai về Đấng Mê-si chịu thương khó, một trong những sự hành hạ mà Ngài phải chịu là bị nhổ và giật râu ra: “Ta đưa lưng cho người đánh, đưa má cho người giật râu; ta không giấu mặt khỏi sự nhục mạ và phỉ nhổ” (Ê-sai 50:6).

Chi tiết này không chỉ cho thấy nỗi đau thể xác của Đức Chúa Jêsus, mà còn là bằng chứng rõ ràng về sự vâng lời vững chắc của Ngài đối với các điều răn của Đức Chúa Trời, ngay cả trong lúc chịu khổ cực không thể tưởng tượng. Tấm gương của Ngài là lời nhắc mạnh mẽ cho các môn đồ ngày nay phải tôn kính Luật pháp của Đức Chúa Trời trong mọi khía cạnh của đời sống, như Ngài đã làm.

LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ ĐÚNG ĐIỀU RĂN ĐỜI ĐỜI NÀY

ĐỘ DÀI TÓC VÀ RÂU

Nam giới nên giữ tóc và râu ở độ dài sao cho người ta có thể thấy rõ rằng họ có cả hai, ngay cả khi nhìn từ xa. Không nên để quá dài hoặc quá ngắn, điều quan trọng là không được cạo quá sát da cả tóc và râu.

KHÔNG CẠO THEO ĐƯỜNG VIỀN TỰ NHIÊN

Tóc và râu không được cạo ở những đường viền tự nhiên. Đây là yếu tố then chốt của điều răn, tập trung vào từ Hê-bơ-rơ pe’ah (פאה), nghĩa là viền, rìa, góc hoặc cạnh. Từ này không nói đến độ dài từng sợi tóc mà là phần viền tự nhiên của tóc và râu. Ví dụ, từ pe’ah cũng được dùng khi nói đến rìa của một cánh đồng: “Khi gặt mùa gặt trên đất các ngươi, chớ gặt tận rìa (pe’ah) đồng ruộng của các ngươi, và chớ mót những bông còn sót lại trong mùa gặt ấy” (Lê-vi Ký 19:9).

Rõ ràng câu này không nói đến độ cao của lúa (hay bất kỳ loại cây nào khác), mà là phần rìa của cánh đồng. Cũng một cách hiểu như vậy được áp dụng cho tóc và râu.

NHỮNG NGUYÊN TẮC CẦN CÓ ĐỂ GIỮ ĐIỀU RĂN

  1. Giữ cho thấy rõ: Tóc và râu phải có và được nhìn thấy rõ ràng, thể hiện sự khác biệt mà Đức Chúa Trời truyền dạy.
  2. Giữ nguyên viền tự nhiên: Tránh cạo hoặc chỉnh sửa những đường viền tự nhiên của chân tóc và mép râu.

Bằng cách giữ những nguyên tắc này, người nam có thể vâng theo mạng lệnh của Đức Chúa Trời về tóc và râu, và qua đó, tôn kính các điều răn đời đời của Ngài.

Hai người đàn ông đứng cạnh nhau thể hiện cách đúng và sai trong việc giữ râu tóc theo điều răn của Đức Chúa Trời như được mô tả trong Kinh Thánh.

NHỮNG LÝ LẼ SAI LẦM ĐỂ KHÔNG VÂNG THEO ĐIỀU RĂN NÀY CỦA ĐỨC CHÚA TRỜI:

LÝ LẼ SAI LẦM:
“Chỉ những ai muốn để râu mới cần vâng theo”

Một số người nam, kể cả những người lãnh đạo trong các nhóm Mê-si-a, lập luận rằng họ không cần vâng theo điều răn này vì họ hoàn toàn cạo sạch râu. Theo lý luận sai lầm này, điều răn chỉ áp dụng nếu ai đó chọn “để râu.” Nói cách khác, chỉ khi một người muốn để râu (hoặc tóc), họ mới cần làm theo lời dạy của Đức Chúa Trời.

Lý lẽ tiện lợi này không hề xuất hiện trong Kinh Thánh. Không có điều kiện “nếu” hay “trong trường hợp,” mà chỉ có những lời hướng dẫn rõ ràng về cách giữ gìn tóc và râu. Theo cùng một kiểu lý luận, người ta cũng có thể gạt bỏ các điều răn khác như ngày Sa-bát:

  • “Tôi không cần giữ ngày thứ bảy vì tôi chẳng giữ ngày nào cả,” hoặc
  • “Tôi không cần quan tâm đến thịt bị cấm vì tôi chưa từng hỏi xem loại thịt nào có trên đĩa của mình.”

Kiểu suy nghĩ này không thể khiến Đức Chúa Trời chấp nhận, vì Ngài thấy rằng người đó không xem luật pháp của Ngài là niềm vui, mà là một điều phiền phức họ ước gì không tồn tại. Thái độ này hoàn toàn trái ngược với lòng của người viết Thi Thiên:
“Lạy Chúa, xin dạy con biết ý nghĩa luật pháp của Ngài; con sẽ luôn tuân giữ. Xin ban cho con sự hiểu biết để con giữ luật pháp của Ngài và vâng theo hết lòng” (Thi Thiên 119:33-34).

LÝ LẼ SAI LẦM:
“Điều răn về râu và tóc liên quan đến nghi thức ngoại giáo của các dân tộc lân cận”

Điều răn về tóc và râu thường bị hiểu sai là có liên hệ đến các nghi thức thờ thần chết của dân ngoại, chỉ vì các câu bên cạnh trong cùng một chương có đề cập đến những điều Chúa cấm. Tuy nhiên, khi xét kỹ bối cảnh và truyền thống Do Thái, chúng ta thấy rằng lối giải thích này không có nền tảng vững chắc trong Kinh Thánh.

Điều răn này là một chỉ thị rõ ràng về ngoại hình cá nhân, không hề đề cập đến tập tục liên quan đến người chết hoặc bất kỳ nghi thức ngoại giáo nào khác.

BỐI CẢNH RỘNG HƠN CỦA LÊ-VI KÝ 19

Chương này trong Lê-vi Ký chứa đựng nhiều điều răn về đời sống hằng ngày và đạo đức. Bao gồm các điều như:

  • Không được bói toán hay phù phép (Lê-vi Ký 19:26)
  • Không rạch thân thể hay xăm mình vì người chết (Lê-vi Ký 19:28)
  • Không được mại dâm (Lê-vi Ký 19:29)
  • Phải đối xử tốt với người ngoại kiều (Lê-vi Ký 19:33-34)
  • Kính trọng người già (Lê-vi Ký 19:32)
  • Sử dụng cân và thước đo chính xác (Lê-vi Ký 19:35-36)
  • Không gieo giống khác loại (Lê-vi Ký 19:19)

Mỗi điều răn trong số này thể hiện mối quan tâm cụ thể của Đức Chúa Trời đối với sự thánh khiết và trật tự trong dân Y-sơ-ra-ên. Vì vậy, cần xét riêng từng điều răn theo đúng giá trị của nó. Không thể viện cớ rằng điều răn không được cạo tóc và râu là do tục lệ ngoại giáo chỉ vì câu 28 nói đến việc rạch thân vì người chết và câu 26 nói đến phép thuật.

KHÔNG CÓ MỆNH ĐỀ ĐIỀU KIỆN TRONG ĐIỀU RĂN

KHÔNG CÓ NGOẠI LỆ NÀO TRONG KINH THÁNH

Mặc dù trong Kinh Thánh có đề cập đến việc cạo râu và tóc như là hành động để than khóc, nhưng không có chỗ nào nói rằng một người đàn ông có thể cạo râu hoặc tóc miễn là không vì để tang.

Mệnh đề điều kiện như vậy là sự thêm thắt của con người — một nỗ lực nhằm tạo ra những ngoại lệ mà Đức Chúa Trời không hề đưa ra trong Luật pháp của Ngài. Cách giải thích như vậy là đang thêm vào những điều không có trong lời thánh, cho thấy một sự tìm kiếm lý do để tránh né sự vâng lời trọn vẹn.

THAY ĐỔI ĐIỀU RĂN LÀ HÀNH ĐỘNG PHẢN LOẠN

Thái độ sửa đổi điều răn theo sự tiện lợi cá nhân thay vì làm theo những gì đã được truyền phán cách rõ ràng là đi ngược lại tinh thần thuận phục ý muốn Đức Chúa Trời. Những câu Kinh Thánh đề cập đến việc cạo tóc hay râu vì tang chế chỉ nhằm cảnh báo rằng lý do đó không biện minh được cho việc vi phạm điều răn về tóc và râu.

NGƯỜI DO THÁI CHÍNH THỐNG

HIỂU BIẾT CỦA HỌ VỀ ĐIỀU RĂN

Mặc dù họ rõ ràng có cách hiểu sai về một số chi tiết liên quan đến việc cắt tóc và cạo râu, nhưng người Do Thái Chính Thống, từ thời cổ đại, luôn hiểu điều răn trong Lê-vi Ký 19:27 là tách biệt khỏi các luật liên quan đến các tập tục ngoại giáo.

Họ duy trì sự phân biệt này, nhận biết rằng sự cấm đoán phản ánh một nguyên tắc về sự thánh khiết và biệt riêng, không liên quan đến than khóc hay các nghi lễ thờ thần tượng.

PHÂN TÍCH CÁC TỪ HEBREW

Các từ Hebrew được sử dụng trong câu 27, như taqqifu (תקפו), nghĩa là “cạo hoặc làm tròn quanh,” và tashchit (תשחית), nghĩa là “làm hư hại” hoặc “phá hủy,” cho thấy sự cấm đoán việc thay đổi vẻ ngoài tự nhiên của người nam theo cách làm ô uế hình ảnh thánh khiết mà Đức Chúa Trời mong muốn nơi dân Ngài.

Không có mối liên hệ trực tiếp nào đến các tập tục ngoại giáo được mô tả trong những câu trước hoặc sau đó.

ĐIỀU RĂN NHƯ MỘT NGUYÊN TẮC VỀ SỰ THÁNH KHIẾT

Việc cho rằng Lê-vi Ký 19:27 có liên quan đến nghi lễ ngoại giáo là không chính xác và mang tính thiên kiến. Câu này thuộc về một nhóm các điều răn hướng dẫn cách cư xử và diện mạo của dân Y-sơ-ra-ên và luôn được hiểu là một mệnh lệnh riêng biệt, tách rời khỏi các nghi thức than khóc hay thờ thần tượng được đề cập trong các đoạn khác.

SỰ DẠY DỖ CỦA CHÚA GIÊ-XU, QUA LỜI NÓI VÀ GƯƠNG MẪU

Người thật lòng theo Chúa Cứu Thế sẽ xem cuộc đời của Ngài là khuôn mẫu cho mọi điều. Chúa Giê-xu đã khẳng định rằng nếu chúng ta yêu Ngài, chúng ta sẽ vâng lời Cha và Con.

Đây không phải là yêu cầu dành cho người yếu đuối, mà là cho những ai đặt mắt mình vào Vương quốc của Đức Chúa Trời và sẵn sàng làm bất cứ điều gì cần thiết để nhận được sự sống đời đời — ngay cả khi điều đó dẫn đến sự chống đối từ bạn bè, hội thánh và gia đình.

NHỮNG ĐIỀU RĂN BỊ PHẦN LỚN CƠ ĐỐC GIÁO BỎ QUA

Các điều răn liên quan đến tóc và râu, tzitzit, cắt bì, ngày Sa-bát, và các loại thịt bị cấm đều bị hầu hết các hệ phái Cơ Đốc giáo bỏ qua. Những ai từ chối đi theo đám đông chắc chắn sẽ bị bắt bớ, đúng như lời Chúa Giê-xu đã nói với chúng ta.

Sự vâng lời Đức Chúa Trời đòi hỏi lòng can đảm, nhưng phần thưởng là sự sống đời đời.



Phụ lục 3: Tzitzit (tua, dây, tua rua)

ĐIỀU RĂN ĐỂ NHỚ CÁC ĐIỀU RĂN

HƯỚNG DẪN VỀ TZITZIT

Điều răn về tzitzit, được Đức Chúa Trời truyền qua Môi-se trong thời gian 40 năm đi trong hoang mạc, truyền dạy con cái Y-sơ-ra-ên — cả người sinh ra trong dân lẫn người ngoại — phải làm các tua (tzitzit [ציצת], nghĩa là sợi chỉ, tua, tua rua) nơi viền áo của họ và lồng một sợi chỉ màu xanh da trời vào trong các tua ấy.

Biểu tượng thể lý này dùng để phân biệt những người theo Chúa, đồng thời là lời nhắc nhở thường xuyên về danh tính và cam kết của họ đối với các điều răn của Ngài.

Ý NGHĨA CỦA SỢI CHỈ MÀU XANH DA TRỜI

Việc thêm một sợi chỉ màu xanh — màu thường được liên kết với thiên đàng và thần thánh — nhấn mạnh sự thánh khiết và tầm quan trọng của biểu tượng này. Điều răn này được truyền dạy phải được tuân giữ “trải qua mọi thế hệ,” nghĩa là không giới hạn theo thời đại mà phải được tuân giữ liên tục:

“Đức Giê-hô-va phán cùng Môi-se rằng: Hãy nói với con cái Y-sơ-ra-ên rằng, trong các thế hệ tương lai, họ phải làm các tua nơi bốn góc áo của mình, và phải có một sợi chỉ xanh da trời trong mỗi tua. Những tua này sẽ giúp các con nhớ đến tất cả các điều răn của Đức Giê-hô-va để vâng theo và không phóng túng làm theo lòng và mắt mình ham muốn. Khi ấy, các con sẽ nhớ và vâng giữ mọi điều răn của Ta, và các con sẽ nên thánh cho Đức Chúa Trời của mình.” (Dân số ký 15:37-40)

TZITZIT NHƯ MỘT DỤNG CỤ THÁNH

Tzitzit không đơn thuần là vật trang trí; nó là một dụng cụ thánh để hướng dẫn dân của Đức Chúa Trời trong sự vâng phục. Mục đích của nó rất rõ ràng: để giúp người tin không chạy theo dục vọng của lòng mình, mà sống thánh khiết trước mặt Chúa.

Khi mặc tzitzit, những người theo Chúa bày tỏ sự tận hiến của mình đối với các điều răn và tự nhắc nhở mỗi ngày về giao ước của họ với Đức Chúa Trời.

DÀNH CHO NAM GIỚI HAY CHO MỌI NGƯỜI?

THUẬT NGỮ HEBREW

Một trong những câu hỏi phổ biến nhất liên quan đến điều răn này là liệu nó chỉ áp dụng cho nam giới hay cho tất cả mọi người. Câu trả lời nằm trong thuật ngữ Hebrew được dùng trong phân đoạn này, Bnei Yisrael (בני ישראל), nghĩa là “các con trai của Y-sơ-ra-ên” (giống đực).

Tuy nhiên, trong những phân đoạn khác nơi Đức Chúa Trời truyền dạy cho toàn thể cộng đồng, cụm từ Kol-Kahal Yisrael (כל-קהל ישראל) được dùng, nghĩa là “hội chúng Y-sơ-ra-ên,” rõ ràng chỉ về toàn dân (xem Giô-suê 8:35; Phục truyền 31:11; 2 Sử ký 34:30).

Cũng có những chỗ mà dân chúng nói chung được đề cập bằng từ am (עַם), nghĩa là “dân,” và là từ trung tính về giới. Ví dụ, khi Đức Chúa Trời ban Mười Điều Răn: “Vậy Môi-se đi xuống với dân sự (עַם) và thuật lại cho họ” (Xuất Ê-díp-tô ký 19:25).

Việc lựa chọn từ ngữ cho điều răn về tzitzit trong nguyên văn Hebrew cho thấy điều răn này được truyền dạy cách cụ thể cho các con trai (“nam giới”) của Y-sơ-ra-ên.

THỰC HÀNH TRONG GIỚI NỮ NGÀY NAY

Mặc dù một số phụ nữ Do Thái hiện đại và phụ nữ người ngoại thuộc phong trào Đấng Mê-si thích trang trí quần áo của họ bằng vật gọi là tzitzits, không có bằng chứng nào cho thấy điều răn này được áp dụng cho cả nam lẫn nữ.

CÁCH MẶC TZITZIT

Tzitzits nên được gắn vào quần áo: hai cái ở phía trước và hai cái ở phía sau, ngoại trừ khi tắm (dĩ nhiên). Một số người xem việc mặc tzitzits khi ngủ là tùy chọn. Những ai không mặc khi ngủ lý luận rằng mục đích của tzitzits là để nhắc nhở bằng mắt, điều này không hiệu quả khi đang ngủ.

Cách phát âm của tzitzits(zitzit), và các dạng số nhiều bao gồm tzitzitot (zitziôt) hoặc đơn giản là tzitzits.

MÀU SẮC CỦA CÁC SỢI CHỈ

KHÔNG CÓ TÔNG MÀU XANH CỤ THỂ ĐƯỢC YÊU CẦU

Điều quan trọng cần lưu ý là đoạn Kinh Thánh không quy định chính xác tông màu xanh (hoặc tím) cho sợi chỉ. Trong Do Thái giáo hiện đại, nhiều người chọn không dùng sợi chỉ xanh, cho rằng màu chính xác đã bị thất truyền, và chỉ dùng các sợi chỉ màu trắng trong tzitzits của họ. Tuy nhiên, nếu tông màu chính xác là điều cốt yếu, chắc chắn Đức Chúa Trời đã phán dạy rõ ràng.

Cốt lõi của điều răn nằm ở sự vâng phục và lời nhắc nhở liên tục về các điều răn của Đức Chúa Trời, chứ không phải ở sắc độ chính xác của màu sắc.

BIỂU TƯỢNG CỦA SỢI CHỈ MÀU XANH

Một số người tin rằng sợi chỉ xanh biểu tượng cho Đấng Mê-si, mặc dù không có nền tảng Kinh Thánh nào cho lối giải thích này, dù ý nghĩa có vẻ lôi cuốn.

Những người khác thì tận dụng việc không bị giới hạn về màu sắc của các sợi chỉ còn lại — ngoài yêu cầu phải có một sợi màu xanh — để tạo ra tzitzits với nhiều màu sắc rực rỡ. Đây không phải là điều nên làm, vì nó thể hiện thái độ tùy tiện đối với điều răn của Đức Chúa Trời, điều không mang lại ích lợi thiêng liêng.

BỐI CẢNH LỊCH SỬ VỀ MÀU SẮC

Vào thời Kinh Thánh, việc nhuộm chỉ rất đắt đỏ, nên gần như chắc chắn rằng tzitzits nguyên thủy được làm từ màu tự nhiên của lông cừu, dê hoặc lạc đà — có thể là từ trắng đến màu be. Chúng tôi khuyến khích giữ các sắc độ tự nhiên này.
So sánh ba loại tzitzits khác nhau và mô tả loại tzitzit đúng theo Luật pháp của Đức Chúa Trời trong Kinh Thánh tại Dân số ký 15:37–40.

SỐ LƯỢNG CÁC SỢI CHỈ

HƯỚNG DẪN KINH THÁNH VỀ CÁC SỢI CHỈ

Kinh Thánh không nêu rõ tzitzit phải có bao nhiêu sợi chỉ. Yêu cầu duy nhất là phải có ít nhất một sợi màu xanh.

Trong Do Thái giáo hiện đại, tzitzits thường được làm từ bốn sợi gập đôi lại để tạo thành tám sợi, và họ cũng thắt các nút được xem là bắt buộc. Tuy nhiên, cách thực hành tám sợi và các nút này là truyền thống của giáo sĩ (rabbinic), không có nền tảng trong Kinh Thánh.

SỐ LƯỢNG GỢI Ý: NĂM HOẶC MƯỜI SỢI CHỈ

Với mục đích của chúng ta, chúng tôi đề xuất dùng năm hoặc mười sợi chỉ cho mỗi tzitzit. Con số này được chọn vì nếu tzitzit nhằm nhắc nhở chúng ta về các điều răn của Đức Chúa Trời, thì số sợi chỉ có thể phản ánh Mười Điều Răn.

Dù trong Luật pháp của Đức Chúa Trời có nhiều hơn mười điều răn, nhưng hai bảng Mười Điều Răn trong Xuất Ê-díp-tô ký 20 từ lâu đã được xem là biểu tượng cho toàn bộ Luật pháp của Đức Chúa Trời.

Tự làm tzitzit theo điều răn của Đức Chúa Trời
Tải xuống PDF
Hình minh họa dẫn đến PDF hướng dẫn từng bước cách tự làm tzitzit theo điều răn của Đức Chúa Trời.

Ý NGHĨA BIỂU TƯỢNG CỦA SỐ LƯỢNG SỢI CHỈ

Trong trường hợp này:

  • Mười sợi chỉ có thể tượng trưng cho Mười Điều Răn trong mỗi tzitzit.
  • Năm sợi chỉ có thể đại diện cho năm điều răn trên mỗi bảng đá, mặc dù chúng ta không biết rõ các điều răn được chia như thế nào giữa hai bảng.

Nhiều người suy đoán (không có bằng chứng) rằng một bảng chứa bốn điều răn liên quan đến mối quan hệ của chúng ta với Đức Chúa Trời, và bảng kia chứa sáu điều răn liên quan đến mối quan hệ với người khác.

Dù sao đi nữa, việc chọn năm hoặc mười sợi chỉ chỉ là một đề xuất, vì Đức Chúa Trời không truyền dạy chi tiết này cho Môi-se.

“ĐỂ CÁC CON NHÌN THẤY VÀ NHỚ LẠI”

MỘT CÔNG CỤ HÌNH ẢNH CHO SỰ VÂNG PHỤC

Tzitzit, với sợi chỉ màu xanh, là một công cụ trực quan giúp các tôi tớ của Đức Chúa Trời ghi nhớ và làm trọn các điều răn của Ngài. Câu Kinh Thánh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không đi theo dục vọng của lòng hay mắt — điều dễ dẫn đến tội lỗi. Thay vào đó, những người theo Chúa phải tập trung vào việc vâng lời các điều răn của Ngài.

MỘT NGUYÊN TẮC VƯỢT THỜI GIAN

Nguyên tắc này là bất biến, áp dụng cho cả dân Y-sơ-ra-ên xưa và những Cơ Đốc nhân ngày nay, là những người được kêu gọi sống trung tín với các điều răn của Đức Chúa Trời và tránh khỏi sự cám dỗ của thế gian. Khi Đức Chúa Trời bảo chúng ta phải ghi nhớ điều gì, ấy là vì Ngài biết chúng ta có khuynh hướng dễ quên.

MỘT RÀO CẢN CHỐNG LẠI TỘI LỖI

“Quên” ở đây không chỉ là không nhớ ra các điều răn, mà còn là không thi hành chúng. Khi một người sắp phạm tội mà nhìn xuống tzitzits của mình, người ấy sẽ được nhắc nhở rằng có một Đức Chúa Trời đã ban cho họ các điều răn. Và nếu các điều răn này không được vâng theo, thì sẽ có hậu quả.

Theo nghĩa này, tzitzit đóng vai trò như một rào chắn chống lại tội lỗi, giúp tín hữu luôn ý thức về bổn phận và giữ vững lòng trung tín với Đức Chúa Trời.

“TẤT CẢ CÁC ĐIỀU RĂN CỦA TA”

LỜI KÊU GỌI VÂNG PHỤC TRỌN VẸN

Tuân giữ mọi điều răn của Đức Chúa Trời là điều cần thiết để duy trì sự thánh khiết và trung tín với Ngài. Tzitzits trên áo là một biểu tượng cụ thể nhắc nhở các tôi tớ của Đức Chúa Trời về trách nhiệm sống một đời sống thánh và vâng phục.

Trở nên thánh — được biệt riêng cho Đức Chúa Trời — là một chủ đề trung tâm trong suốt Kinh Thánh, và điều răn cụ thể này là phương tiện giúp dân sự của Ngài ghi nhớ nghĩa vụ phải vâng lời.

Ý NGHĨA CỦA CỤM TỪ “TẤT CẢ” CÁC ĐIỀU RĂN

Điều đáng lưu ý là việc sử dụng danh từ Hebrew kōl (כֹּל), nghĩa là “tất cả,” nhấn mạnh sự cần thiết phải vâng theo không chỉ một vài điều răn — như là thực trạng trong hầu hết các hội thánh ngày nay — mà là toàn bộ “gói” các điều răn mà Đức Chúa Trời đã ban cho chúng ta.

Các điều răn của Đức Chúa Trời thực chất là những chỉ dẫn cần được trung tín thi hành nếu chúng ta thật lòng muốn đẹp lòng Ngài. Nhờ đó, chúng ta được đặt vào vị trí để được Ngài sai đến với Chúa Giê-su và nhận được sự tha thứ qua sự hy sinh chuộc tội của Ngài.

TIẾN TRÌNH DẪN ĐẾN SỰ CỨU RỖI

LÀM ĐẸP LÒNG ĐỨC CHA QUA SỰ VÂNG PHỤC

Chúa Giê-su đã phán rõ rằng con đường dẫn đến sự cứu rỗi bắt đầu khi một người làm đẹp lòng Cha bằng đời sống của mình (Thi thiên 18:22-24). Khi Đức Cha dò xét lòng người và thấy được ý muốn vâng phục, thì Đức Thánh Linh sẽ hướng dẫn người ấy làm theo mọi điều răn thánh của Ngài.

VAI TRÒ CỦA ĐỨC CHA TRONG VIỆC DẪN ĐẾN CHÚA GIÊ-SU

Đức Cha sau đó sai người ấy đến với Chúa Giê-su, như một món quà:
“Chẳng ai có thể đến với ta nếu Cha, là Đấng đã sai ta, không kéo người ấy đến, và ta sẽ làm cho người ấy sống lại trong ngày sau rốt” (Giăng 6:44).
Và cũng có lời rằng:
“Ý muốn của Đấng đã sai ta là ta không đánh mất một ai trong số những người Ngài đã ban cho ta, nhưng sẽ làm cho họ sống lại trong ngày sau rốt” (Giăng 6:39).

TZITZITS NHƯ MỘT LỜI NHẮC HẰNG NGÀY

Tzitzits, là một dấu hiệu vật lý và trực quan, đóng vai trò thiết yếu trong tiến trình này, giúp các tôi tớ của Đức Chúa Trời duy trì sự trung tín trong vâng phục và thánh khiết mỗi ngày.

Việc luôn ghi nhớ mọi điều răn của Ngài không phải là điều tùy chọn, mà là một yếu tố nền tảng trong đời sống tận hiến cho Đức Chúa Trời và phù hợp với ý muốn của Ngài.

CHÚA GIÊ-SU VÀ TZITZIT

Một người phụ nữ bị băng huyết chạm vào tzitzit của Chúa Giê-su và được chữa lành theo Ma-thi-ơ 9:20–21.

Chính đời sống của Chúa Giê-su đã thể hiện tầm quan trọng của việc làm trọn các điều răn của Đức Chúa Trời, bao gồm việc mặc tzitzits trên áo. Khi chúng ta đọc thuật ngữ Hy Lạp gốc kraspedon (κράσπεδον), nghĩa là tzitzits, tua, dây, tua rua — ta thấy rõ rằng người phụ nữ bị băng huyết đã chạm vào tzitzit để được chữa lành:

“Này, một người đàn bà bị băng huyết đã mười hai năm đến sau Ngài, và chạm vào tua áo của Ngài” (Ma-thi-ơ 9:20).
Tương tự, trong sách Mác, nhiều người tìm cách chạm vào tzitzit của Chúa Giê-su, vì họ hiểu rằng đó là biểu tượng của các điều răn đầy quyền năng của Đức Chúa Trời — mang lại sự ban phước và chữa lành:
“Dù Ngài đi đến đâu — làng mạc, thành phố hay miền quê — người ta đặt người bệnh nơi quảng trường và khẩn cầu để họ được chạm đến cả tua áo của Ngài. Ai chạm vào đều được chữa lành” (Mác 6:56).

TẦM QUAN TRỌNG CỦA TZITZITS TRONG ĐỜI SỐNG CHÚA GIÊ-SU

Những tường thuật này cho thấy rằng Chúa Giê-su đã trung tín giữ điều răn về việc mặc tzitzits như đã được chép trong Kinh Luật. Tzitzits không chỉ đơn thuần là đồ trang trí, mà là những biểu tượng thiêng liêng của các điều răn Đức Chúa Trời, mà Chúa Giê-su đã sống trọn và làm gương. Việc dân sự nhận ra tzitzits như điểm chạm đến quyền năng thiêng liêng cho thấy rõ vai trò của sự vâng phục Luật pháp của Đức Chúa Trời trong việc nhận được phước lành và phép lạ.

Việc Chúa Giê-su vâng giữ điều răn này cho thấy Ngài hoàn toàn quy phục Luật pháp của Cha, và Ngài để lại một tấm gương mạnh mẽ cho những ai theo Ngài — không chỉ về tzitzits, mà cả về mọi điều răn khác của Cha Ngài như ngày Sa-bát, phép cắt bì, tóc và râucác món ăn bị cấm.



Phụ lục 2: Phép cắt bì và người tin Chúa

PHÉP CẮT BÌ: MỘT ĐIỀU RĂN MÀ HẦU HẾT MỌI HỘI THÁNH ĐỀU CHO LÀ ĐÃ BỊ BÃI BỎ

Trong tất cả các điều răn thánh của Đức Chúa Trời, cắt bì dường như là điều răn duy nhất mà hầu hết các hội thánh đều hiểu sai là đã bị bãi bỏ. Sự đồng thuận này lan rộng đến mức ngay cả những giáo phái từng đối lập về giáo lý—như Giáo hội Công giáo và tất cả các hệ phái Tin Lành—đều khẳng định rằng điều răn này đã bị hủy bỏ tại thập tự giá.

CHÚA GIÊ-SU CHƯA BAO GIỜ DẠY RẰNG PHÉP CẮT BÌ BỊ HỦY BỎ

Có hai lý do chính khiến niềm tin sai lầm này lại phổ biến đến như vậy giữa vòng Cơ Đốc nhân, dù Chúa Giê-su chưa bao giờ dạy một giáo lý như vậy, và tất cả các sứ đồ cùng môn đồ của Ngài — bao gồm cả Phao-lô, người thường bị trích dẫn để “giải phóng” người ngoại khỏi điều răn này của chính Đức Chúa Trời — đều vâng giữ điều răn cắt bì.

Điều này được dạy mặc dù không có bất kỳ lời tiên tri nào trong Cựu Ước cho thấy rằng với sự đến của Đấng Mê-si, dân sự của Đức Chúa Trời — dù là người Do Thái hay người ngoại — sẽ được miễn trừ khỏi điều răn này. Thật ra, kể từ thời Áp-ra-ham, phép cắt bì luôn là yêu cầu bắt buộc để bất kỳ người đàn ông nào — dù có phải là dòng dõi của Áp-ra-ham hay không — được trở thành một phần của dân tộc mà Đức Chúa Trời biệt riêng để cứu chuộc.

PHÉP CẮT BÌ LÀ DẤU HIỆU CỦA GIAO ƯỚC ĐỜI ĐỜI

Không ai được xem là thuộc về cộng đồng thánh (biệt riêng khỏi các dân tộc khác) nếu họ không chịu cắt bì. Phép cắt bì là dấu hiệu thể lý của giao ước giữa Đức Chúa Trời và dân tộc được đặc ân của Ngài.

Hơn nữa, giao ước này không bị giới hạn trong một thời điểm cụ thể hay chỉ dành cho con cháu theo huyết thống của Áp-ra-ham; nó còn bao gồm cả những người ngoại muốn được chính thức gia nhập vào cộng đồng và được xem là bình đẳng trước mặt Đức Chúa Trời. Đức Chúa Trời đã phán cách rõ ràng: “Điều này áp dụng không chỉ cho người sinh trong nhà con, mà còn cho các tôi tớ ngoại quốc mà con đã mua. Dù sinh trong nhà hay được mua bằng tiền bạc, tất cả đều phải chịu phép cắt bì. Giao ước của Ta trên thân thể các con sẽ là một giao ước đời đời” (Sáng thế ký 17:12-13).

NGƯỜI NGOẠI VÀ YÊU CẦU PHẢI CHỊU CẮT BÌ

Nếu thật sự người ngoại không cần dấu hiệu thể lý này để trở thành một phần của dân Chúa biệt riêng, thì không có lý do gì để Đức Chúa Trời yêu cầu điều đó trước khi Đấng Mê-si đến nhưng lại bỏ nó sau đó.

KHÔNG CÓ LỜI TIÊN TRI NÀO HỖ TRỢ CHO MỘT SỰ THAY ĐỔI

Nếu điều này là thật, thì phải có thông tin như vậy trong các lời tiên tri, và Chúa Giê-su hẳn đã phải báo trước rằng sự thay đổi này sẽ xảy ra sau khi Ngài thăng thiên. Tuy nhiên, không có chỗ nào trong Cựu Ước nói về việc người ngoại được gia nhập dân Chúa mà lại được miễn trừ khỏi bất kỳ điều răn nào — kể cả phép cắt bì — chỉ vì họ không phải là con cháu theo huyết thống của Áp-ra-ham.

HAI LÝ DO PHỔ BIẾN ĐƯỢC DÙNG ĐỂ KHÔNG VÂNG GIỮ ĐIỀU RĂN NÀY CỦA ĐỨC CHÚA TRỜI

LÝ DO THỨ NHẤT: CÁC HỘI THÁNH GIẢNG DẠY SAI RẰNG ĐIỀU RĂN CẮT BÌ ĐÃ BỊ HỦY BỎ

Lý do đầu tiên khiến các hội thánh dạy rằng luật cắt bì của Đức Chúa Trời đã bị hủy bỏ — nhưng không chỉ rõ ai là người đã hủy bỏ nó — nằm ở sự khó khăn trong việc thực hiện điều răn này. Các lãnh đạo hội thánh lo sợ rằng nếu họ công nhận và giảng dạy sự thật — rằng Đức Chúa Trời chưa bao giờ đưa ra mệnh lệnh nào để bãi bỏ điều này — thì họ sẽ mất đi nhiều tín hữu.

Nói một cách rộng rãi, điều răn này thực sự gây bất tiện khi thực hành. Trước đây đã vậy, và ngày nay vẫn thế. Ngay cả khi có tiến bộ y tế, một người tin Chúa muốn vâng giữ điều răn này cũng phải tìm bác sĩ chuyên môn, tự chi trả (vì đa số bảo hiểm y tế không hỗ trợ), trải qua phẫu thuật, chịu những bất tiện hậu phẫu, và đối mặt với định kiến xã hội — thậm chí cả sự phản đối từ gia đình, bạn bè và chính hội thánh mình.

LỜI CHỨNG CÁ NHÂN

Một người đàn ông phải thật sự quyết tâm vâng giữ điều răn này của Chúa thì mới có thể thực hiện nó; nếu không, anh ta sẽ dễ dàng từ bỏ. Có rất nhiều lời khuyên ngăn khiến người ta chùn bước. Tôi biết điều này vì chính tôi đã trải qua khi thực hiện phép cắt bì ở tuổi 63 để vâng theo điều răn của Chúa.

LÝ DO THỨ HAI: HIỂU SAI VỀ SỰ ỦY QUYỀN THIÊNG LIÊNG

Lý do thứ hai, và chắc chắn là lý do chính yếu, là vì hội thánh không hiểu đúng về khái niệm “ủy quyền thiêng liêng” từ Đức Chúa Trời. Sự hiểu lầm này đã bị ma quỷ khai thác từ sớm, khi chỉ vài thập kỷ sau khi Chúa Giê-su thăng thiên, các cuộc tranh giành quyền lực giữa các lãnh đạo hội thánh bắt đầu nổ ra, và cuối cùng dẫn đến kết luận sai lầm rằng Đức Chúa Trời đã “ủy quyền” cho Phi-e-rơ và các “người kế vị” của ông quyền thay đổi bất kỳ điều gì trong Luật pháp của Ngài.

Một nhóm người Y-sơ-ra-ên thời xưa đang trò chuyện trên con phố tối, tay cầm đuốc.
Ngay sau khi Chúa Giê-su trở về cùng Cha, ma quỷ bắt đầu tác động các lãnh đạo hội thánh để dẫn dắt người ngoại xa rời các điều răn đời đời của Đức Chúa Trời.

Sự sai lệch này không chỉ ảnh hưởng đến điều răn cắt bì, mà còn lan rộng đến nhiều điều răn khác trong Cựu Ước — những điều mà Chúa Giê-su và các môn đồ Ngài luôn vâng giữ cách trung tín.

THẨM QUYỀN TRÊN LUẬT PHÁP CỦA ĐỨC CHÚA TRỜI

Được cảm hứng từ ma quỷ, hội thánh đã bỏ qua sự thật rằng: bất kỳ sự ủy quyền nào liên quan đến Luật pháp thánh của Đức Chúa Trời đều phải đến trực tiếp từ chính Ngài — hoặc qua các tiên tri trong Cựu Ước, hoặc qua Đấng Mê-si.

Không thể tưởng tượng nổi rằng con người hữu hạn lại tự cho mình quyền thay đổi điều gì đó thiêng liêng và quý báu đối với Đức Chúa Trời như Luật pháp của Ngài. Không một tiên tri nào của Đức Chúa Trời, cũng không phải chính Chúa Giê-su, từng cảnh báo chúng ta rằng sau Đấng Mê-si, Đức Cha sẽ ban cho bất kỳ nhóm người hay cá nhân nào — dù trong hay ngoài Kinh Thánh — thẩm quyền hoặc linh hứng để hủy bỏ, bãi miễn, sửa đổi hoặc cập nhật dù chỉ một điều nhỏ nhất trong các điều răn của Ngài.

Ngược lại, Đức Giê-hô-va đã tuyên bố rõ rằng điều đó là một tội nghiêm trọng: “Các con chớ thêm vào lời Ta truyền cho các con, cũng chớ bớt đi điều gì, nhưng phải gìn giữ các điều răn của Giê-hô-va Đức Chúa Trời các con mà Ta ban cho các con” (Phục truyền luật lệ ký 4:2).

VIỆC ĐÁNH MẤT TÍNH CÁ NHÂN TRONG MỐI QUAN HỆ VỚI ĐỨC CHÚA TRỜI

HỘI THÁNH TRỞ THÀNH NGƯỜI TRUNG GIAN MÀ KHÔNG HỀ ĐƯỢC CHỈ ĐỊNH

Một vấn đề nghiêm trọng khác là việc con người đánh mất tính cá nhân trong mối quan hệ giữa tạo vật và Đấng Tạo Hóa. Vai trò của hội thánh chưa bao giờ được thiết lập để làm người trung gian giữa Đức Chúa Trời và loài người. Tuy nhiên, ngay từ thời kỳ đầu của Cơ Đốc giáo, hội thánh đã tự nhận lấy vai trò đó.

Thay vì từng tín hữu, được Đức Thánh Linh dẫn dắt, trực tiếp liên hệ với Cha và Con, thì người ta lại hoàn toàn lệ thuộc vào các lãnh đạo của họ để được biết Đức Chúa Trời cho phép điều gì và cấm điều gì.

QUYỀN TRUY CẬP HẠN CHẾ ĐỐI VỚI KINH THÁNH

Vấn đề nghiêm trọng này chủ yếu là do cho đến thời Cải chánh thế kỷ 16, việc tiếp cận Kinh Thánh là một đặc quyền dành riêng cho giáo sĩ. Người dân thường bị cấm đọc Kinh Thánh, với lý do rằng họ không đủ khả năng để hiểu Kinh Thánh nếu không có sự giải thích từ các chức sắc.

SỰ ẢNH HƯỞNG CỦA LÃNH ĐẠO TRÊN DÂN CHÚNG

LỆ THUỘC VÀO GIÁO LÝ DO NGƯỜI KHÁC DẠY

Năm thế kỷ đã trôi qua, và dù ngày nay mọi người đều có thể tiếp cận Kinh Thánh, họ vẫn tiếp tục phụ thuộc hoàn toàn vào những gì các lãnh đạo dạy dỗ — đúng hay sai — và vẫn không có khả năng tự học hỏi và thực hành theo điều Đức Chúa Trời đòi hỏi nơi mỗi cá nhân.

Những giáo lý sai lạc về các điều răn thánh và đời đời của Đức Chúa Trời từng tồn tại trước cuộc Cải chánh vẫn đang tiếp tục được giảng dạy tại các chủng viện của hầu hết mọi hệ phái.

LỜI DẠY CỦA CHÚA GIÊ-SU VỀ LUẬT PHÁP

Theo như tôi biết, không có bất kỳ tổ chức Cơ Đốc giáo nào dạy các nhà lãnh đạo tương lai điều mà Chúa Giê-su đã tuyên bố cách rõ ràng: rằng không một điều răn nào của Đức Chúa Trời mất hiệu lực sau khi Đấng Mê-si đến: “Vì thật, Ta nói cùng các con, cho đến khi trời đất qua đi, thì một chấm một nét trong luật pháp cũng sẽ không bao giờ mất, cho đến khi mọi sự được ứng nghiệm. Vậy nên, ai hủy bỏ một trong những điều răn nhỏ nhất này và dạy người khác làm theo thì sẽ bị gọi là nhỏ nhất trong vương quốc thiên đàng; nhưng ai thực hành và dạy theo thì sẽ được gọi là lớn trong vương quốc thiên đàng (Ma-thi-ơ 5:18-19).

VÂNG PHỤC MỘT PHẦN TRONG MỘT SỐ HỆ PHÁI

SỰ TUÂN GIỮ CÓ CHỌN LỌC ĐỐI VỚI CÁC ĐIỀU RĂN CỦA CHÚA

Một vài hệ phái cố gắng dạy rằng các điều răn của Chúa là đời đời và rằng không có nhà văn Kinh Thánh nào sau Đấng Mê-si từng viết gì trái ngược với chân lý đó. Tuy nhiên, vì lý do nào đó không rõ ràng, họ lại giới hạn danh sách các điều răn mà họ cho là vẫn còn hiệu lực đối với người tin Chúa.

Những hệ phái này thường nhấn mạnh Mười Điều Răn (bao gồm ngày Sa-bát, tức ngày thứ bảy của điều răn thứ tư) và các luật ăn uống trong Lê-vi ký chương 11, nhưng họ không đi xa hơn thế.

SỰ MÂU THUẪN TRONG VIỆC LỰA CHỌN

Điều đáng chú ý là những điều răn được họ chọn giữ lại không hề đi kèm với bất kỳ lập luận rõ ràng nào dựa trên Cựu Ước hoặc bốn sách Phúc Âm để giải thích tại sao các điều răn đó vẫn còn hiệu lực, trong khi những điều khác như việc giữ tóc và râu, việc mặc tzitzit, hay phép cắt bì thì lại bị phớt lờ hoặc không được bảo vệ.

Điều này đặt ra câu hỏi: nếu tất cả các điều răn của Chúa đều thánh khiết và công chính, tại sao lại chọn giữ một số điều và bỏ qua những điều khác?

GIAO ƯỚC ĐỜI ĐỜI

PHÉP CẮT BÌ LÀ DẤU HIỆU CỦA GIAO ƯỚC

Phép cắt bì là giao ước đời đời giữa Đức Chúa Trời và dân sự Ngài — một nhóm người thánh biệt riêng ra khỏi phần còn lại của nhân loại. Nhóm này luôn rộng mở cho tất cả mọi người và chưa bao giờ bị giới hạn trong vòng con cháu thể lý của Áp-ra-ham như nhiều người lầm tưởng.

Một bức tranh thế kỷ 15 của họa sĩ Giovanni Bellini mô tả lễ cắt bì của Chúa Giê-su, với Giô-sép và Ma-ri bên cạnh.
Một bức tranh thế kỷ 15 của họa sĩ Giovanni Bellini mô tả lễ cắt bì của Chúa Giê-su do các giáo sĩ thực hiện, có Giô-sép và Ma-ri đứng bên cạnh.

Ngay từ khi Đức Chúa Trời lập Áp-ra-ham làm người đầu tiên của nhóm này, Ngài đã thiết lập phép cắt bì như một dấu hiệu thể lý và đời đời của giao ước. Đức Chúa Trời đã nói rõ rằng cả những người thuộc dòng dõi của ông lẫn những người không thuộc dòng dõi đều phải có dấu hiệu thể lý này nếu muốn trở thành một phần của dân Ngài.

CÁC THƯ CỦA SỨ ĐỒ PHAO-LÔ NHƯ MỘT LÝ DO ĐỂ KHÔNG VÂNG GIỮ LUẬT PHÁP ĐỜI ĐỜI CỦA ĐỨC CHÚA TRỜI

ẢNH HƯỞNG CỦA MARCION ĐỐI VỚI KINH ĐIỂN KINH THÁNH

Một trong những nỗ lực sớm nhất nhằm tập hợp các trước tác ra đời sau sự thăng thiên của Đấng Christ được thực hiện bởi Marcion (85–160 SCN), một chủ tàu giàu có vào thế kỷ thứ hai. Marcion là một tín đồ nhiệt thành của Phao-lô nhưng lại khinh miệt người Do Thái.

Kinh Thánh của ông chủ yếu bao gồm các thư tín của Phao-lô và một bản Phúc Âm do ông biên soạn, mà nhiều người cho là đạo văn từ Phúc Âm Lu-ca. Marcion đã bác bỏ tất cả các Phúc Âm và thư tín khác, cho rằng chúng không được soi dẫn bởi Đức Chúa Trời. Trong bộ Kinh Thánh của ông, mọi tham chiếu đến Cựu Ước đều bị loại bỏ, vì ông dạy rằng Đức Chúa Trời trong thời Cựu Ước không phải là cùng một Đức Chúa Trời mà Phao-lô rao giảng.

Kinh Thánh của Marcion bị Hội Thánh Rô-ma bác bỏ, và ông bị kết án là kẻ lạc giáo. Tuy nhiên, quan điểm của ông — rằng chỉ có các trước tác của sứ đồ Phao-lô là được linh cảm bởi Đức Chúa Trời, và rằng toàn bộ Cựu Ước cũng như các Phúc Âm Ma-thi-ơ, Mác, và Giăng phải bị loại bỏ — đã kịp thời ảnh hưởng đến đức tin của nhiều Cơ Đốc nhân thời kỳ đầu.

KINH THÁNH CHÍNH THỨC ĐẦU TIÊN CỦA GIÁO HỘI CÔNG GIÁO

QUÁ TRÌNH HÌNH THÀNH KINH ĐIỂN TÂN ƯỚC

Bản kinh điển Tân Ước đầu tiên được công nhận chính thức vào cuối thế kỷ thứ tư, khoảng 350 năm sau khi Chúa Giê-su trở về cùng Cha. Các công đồng của Giáo hội Công giáo tại Rô-ma, Hi-pô (393) và Các-tha-giơ (397) đóng vai trò then chốt trong việc xác định 27 sách Tân Ước mà chúng ta có ngày nay.

Những công đồng này rất quan trọng để hợp nhất kinh điển nhằm đối phó với nhiều cách giải thích và văn bản khác nhau đang lưu hành trong các cộng đồng Cơ Đốc thời bấy giờ.

VAI TRÒ CỦA CÁC GIÁM MỤC RÔ-MA TRONG VIỆC HÌNH THÀNH KINH THÁNH

PHÊ CHUẨN VÀ BAO GỒM CÁC THƯ CỦA PHAO-LÔ

Các thư của Phao-lô đã được bao gồm trong bộ sách được Giáo hội Rô-ma phê chuẩn vào thế kỷ thứ tư. Bộ sách này được xem là thiêng liêng bởi Giáo hội Công giáo và được gọi là Biblia Sacra bằng tiếng Latinh, và Τὰ βιβλία τὰ ἅγια (ta biblia ta hagia) trong tiếng Hy Lạp.

Sau nhiều thế kỷ tranh luận về những sách nào nên thuộc về kinh điển chính thức, các giám mục của Giáo hội đã phê duyệt và tuyên bố là sách thánh: Cựu Ước của người Do Thái, bốn sách Phúc Âm, sách Công Vụ (được cho là do Lu-ca viết), các thư tín gửi cho các hội thánh (bao gồm cả các thư của Phao-lô), và sách Khải Huyền của Giăng.

VIỆC SỬ DỤNG CỰU ƯỚC TRONG THỜI CHÚA GIÊ-SU

Điều quan trọng cần lưu ý là trong thời của Chúa Giê-su, tất cả người Do Thái — bao gồm chính Chúa Giê-su — đều chỉ đọc và trích dẫn Cựu Ước trong sự giảng dạy của họ. Việc này phần lớn dựa vào bản văn Hy Lạp của Cựu Ước, được gọi là Bản Bảy Mươi (Septuaginta), vốn được biên soạn khoảng ba thế kỷ trước Đấng Christ.

THÁCH THỨC TRONG VIỆC GIẢI NGHĨA CÁC THƯ CỦA PHAO-LÔ

SỰ PHỨC TẠP VÀ CÁCH GIẢI NGHĨA SAI

Các thư của Phao-lô, cũng như những tác phẩm khác sau Chúa Giê-su, đã được đưa vào bộ Kinh Thánh chính thức do Giáo hội công nhận từ nhiều thế kỷ trước, và vì vậy được xem là nền tảng cho đức tin Cơ Đốc.

Tuy nhiên, vấn đề không nằm ở Phao-lô mà nằm ở cách người ta giải nghĩa lời ông. Các thư của ông được viết theo phong cách phức tạp và khó hiểu — điều này đã được thừa nhận ngay trong thời ông (như được ghi nhận trong 2 Phi-e-rơ 3:16) — khi bối cảnh văn hóa và lịch sử vẫn còn quen thuộc với người đọc. Giải nghĩa các thư này sau nhiều thế kỷ, trong một bối cảnh hoàn toàn khác, lại càng trở nên khó khăn hơn.

VẤN ĐỀ VỀ THẨM QUYỀN VÀ CÁCH GIẢI NGHĨA

VẤN ĐỀ VỀ THẨM QUYỀN CỦA PHAO-LÔ

Vấn đề cốt lõi không phải là mức độ quan trọng của các thư Phao-lô, mà là nguyên tắc nền tảng liên quan đến thẩm quyền và sự ủy quyền. Như đã giải thích trước đó, thẩm quyền mà Hội thánh gán cho Phao-lô để hủy bỏ, bãi miễn, điều chỉnh hoặc cập nhật các điều răn thánh và đời đời của Đức Chúa Trời không hề được Kinh Thánh (trước thời Phao-lô) hậu thuẫn. Do đó, thẩm quyền ấy không đến từ Chúa.

Không có lời tiên tri nào trong Cựu Ước hay các sách Phúc Âm nói rằng sau Đấng Mê-si, Đức Chúa Trời sẽ sai một người từ Tạt-sơ đến để mọi người lắng nghe và làm theo.

PHẢI GIẢI NGHĨA HÀI HÒA VỚI CỰU ƯỚC VÀ PHÚC ÂM

NHU CẦU PHẢI CÓ SỰ NHẤT QUÁN

Điều đó có nghĩa là mọi cách hiểu hoặc giải nghĩa về các thư của Phao-lô đều sai nếu không phù hợp với các khải tượng đã có trước ông. Do đó, một người tin kính thật sự phải từ chối mọi cách hiểu về các thư tín — dù là của Phao-lô hay người khác — nếu nó không nhất quán với điều Chúa đã bày tỏ qua các tiên tri trong Cựu Ước và qua Đấng Mê-si, là Chúa Giê-su.

SỰ KHIÊM NHƯỜNG TRONG VIỆC GIẢI NGHĨA KINH THÁNH

Người tin Chúa phải có sự khôn ngoan và khiêm nhường để nói rằng:
“Tôi không hiểu đoạn Kinh Thánh này, và các lời giải thích tôi từng đọc đều sai vì không có sự hậu thuẫn từ các tiên tri của Chúa và lời phán của Chúa Giê-su. Tôi sẽ tạm gác đoạn này sang một bên, cho đến một ngày, nếu Chúa muốn, Ngài sẽ soi sáng cho tôi.”

MỘT CUỘC THỬ NGHIỆM LỚN CHO NGƯỜI NGOẠI

MỘT CUỘC THỬ NGHIỆM VỀ SỰ VÂNG PHỤC VÀ ĐỨC TIN

Đây có thể được xem là một trong những cuộc thử nghiệm quan trọng nhất mà Đức Chúa Trời đã đặt ra cho các dân ngoại — một thử nghiệm tương tự như điều mà dân Y-sơ-ra-ên phải đối diện trong hành trình đến Ca-na-an. Như được chép trong Phục truyền luật lệ ký 8:2: “Ngươi hãy nhớ lại mọi con đường mà Giê-hô-va Đức Chúa Trời ngươi đã dẫn ngươi đi suốt bốn mươi năm trong đồng vắng, để hạ ngươi xuống và thử luyện ngươi, hầu biết điều gì ở trong lòng ngươi, rằng ngươi có gìn giữ các điều răn của Ngài hay không.”

NHẬN DIỆN NHỮNG NGƯỜI NGOẠI BIẾT VÂNG PHỤC

Trong bối cảnh này, Đức Chúa Trời muốn xác định rõ ai trong số các dân ngoại thật lòng muốn gia nhập dân thánh của Ngài. Đó là những người quyết định vâng giữ tất cả các điều răn — kể cả phép cắt bì — bất chấp áp lực nặng nề từ các hội thánh và nhiều đoạn trong các thư tín dường như cho rằng một số điều răn (được các tiên tri và các sách Phúc Âm mô tả là đời đời) đã bị bãi bỏ đối với người ngoại.

PHÉP CẮT BÌ TRONG XÁC THỊT VÀ TRONG TÂM LÒNG

CHỈ CÓ MỘT PHÉP CẮT BÌ: VỪA THỂ LÝ VỪA THUỘC LINH

Điều quan trọng là phải làm rõ rằng không có hai loại phép cắt bì, mà chỉ có một: phép cắt bì thể lý. Cụm từ “cắt bì trong lòng” được dùng nhiều lần trong Kinh Thánh hoàn toàn mang tính biểu tượng — giống như cách nói “tấm lòng tan vỡ” hay “lòng đầy vui mừng.”

Khi Kinh Thánh nói ai đó là “chưa cắt bì trong lòng,” điều đó đơn giản có nghĩa là người ấy không sống đúng với những gì một người kính mến Đức Chúa Trời nên sống — một người sẵn lòng vâng phục Ngài.

VÍ DỤ TRONG KINH THÁNH

Nói cách khác, người đó có thể đã được cắt bì về thể lý, nhưng đời sống của họ không phản ánh nếp sống mà Đức Chúa Trời mong đợi nơi dân Ngài. Qua tiên tri Giê-rê-mi, Đức Chúa Trời phán rằng cả nhà Y-sơ-ra-ên đều “chưa cắt bì trong lòng”: “Vì mọi dân tộc đều chưa chịu cắt bì, và cả nhà Y-sơ-ra-ên đều có tấm lòng chưa chịu cắt bì” (Giê-rê-mi 9:26).

Hiển nhiên, họ đều đã cắt bì về thể lý, nhưng vì đã lìa bỏ Đức Chúa Trời và từ bỏ Luật pháp thánh của Ngài, nên họ bị xem là những kẻ chưa cắt bì trong lòng.

CẦN CẢ HAI: CẮT BÌ THỂ LÝ VÀ TRONG TÂM LÒNG

Tất cả những người con trai của Đức Chúa Trời — dù là người Do Thái hay người ngoại — đều phải chịu phép cắt bì, không chỉ trong thể xác mà cả trong tâm lòng. Điều này được nói rõ qua lời phán này: “Chúa Tối Cao phán như sau: Không một người ngoại quốc nào — kể cả những người sống giữa dân Y-sơ-ra-ên — được phép vào nơi thánh của Ta nếu họ chưa cắt bì trong thân thể và trong lòng” (Ê-xê-chi-ên 44:9).

NHỮNG KẾT LUẬN CHÍNH

  1. Khái niệm “cắt bì trong lòng” đã luôn tồn tại từ thời Cựu Ước và không phải là điều mới mẻ thay thế cho phép cắt bì thể lý trong Tân Ước.
  2. Phép cắt bì là yêu cầu bắt buộc đối với tất cả những ai thuộc về dân của Đức Chúa Trời, bất kể là người Do Thái hay người ngoại.

PHÉP CẮT BÌ VÀ PHÉP BÁP-TÊM BẰNG NƯỚC

MỘT SỰ THAY THẾ SAI LẦM

Một số người lầm tưởng rằng phép báp-têm bằng nước đã được thiết lập cho Cơ Đốc nhân để thay thế cho phép cắt bì. Tuy nhiên, tuyên bố này hoàn toàn là một phát minh của loài người — một nỗ lực nhằm tránh vâng phục điều răn của Chúa.

Nếu điều này là thật, lẽ ra chúng ta phải tìm thấy những phân đoạn trong các sách tiên tri hoặc Phúc Âm cho biết rằng sau khi Đấng Mê-si thăng thiên, Đức Chúa Trời sẽ không còn đòi hỏi người ngoại phải chịu phép cắt bì nếu muốn gia nhập dân Ngài, và rằng phép báp-têm sẽ thay thế. Nhưng không có đoạn nào như thế tồn tại.

NGUỒN GỐC CỦA PHÉP BÁP-TÊM

Hơn nữa, điều quan trọng cần lưu ý là phép báp-têm bằng nước đã tồn tại trước thời Cơ Đốc giáo. Giăng Báp-tít không phải là “người phát minh” hay “người khởi xướng” nghi lễ này.

NGUỒN GỐC DO THÁI CỦA PHÉP BÁP-TÊM (MIKVEH)

MIKVEH NHƯ MỘT NGHI LỄ THANH TẨY

Phép báp-têm, hay còn gọi là mikveh, từ lâu đã là một nghi lễ ngâm mình trong nước được người Do Thái thực hành từ trước thời Giăng Báp-tít. Mikveh tượng trưng cho sự thanh tẩy khỏi tội lỗi và sự ô uế nghi lễ.

Một mikveh cổ bằng đá và gạch do người Do Thái sử dụng để thanh tẩy, nằm ở thành phố Worms, Đức.
Một mikveh cổ được người Do Thái sử dụng để thanh tẩy nghi lễ, tọa lạc tại thành phố Worms, Đức.

Khi một người ngoại chịu phép cắt bì, họ cũng thực hiện mikveh. Nghi lễ này không chỉ để thanh tẩy nghi lễ mà còn tượng trưng cho cái chết — bị “chôn” trong nước — của đời sống ngoại giáo cũ. Khi bước ra khỏi nước, giống như sự sinh ra từ nước ối trong bụng mẹ, điều đó tượng trưng cho sự tái sinh trong đời sống mới như một người Do Thái.

GIĂNG BÁP-TÍT VÀ NGHI LỄ MIKVEH

Giăng Báp-tít không sáng lập một nghi lễ mới, mà là trao cho nghi lễ cũ một ý nghĩa mới. Thay vì chỉ có người ngoại “chết” đối với đời sống cũ và “tái sinh” làm người Do Thái, Giăng đã kêu gọi chính người Do Thái đang sống trong tội lỗi cũng phải “chết” và “tái sinh” như một hành động ăn năn.

Tuy nhiên, nghi lễ ngâm mình này không nhất thiết chỉ xảy ra một lần trong đời. Người Do Thái thực hiện mikveh bất cứ khi nào họ trở nên ô uế theo nghi lễ, chẳng hạn như trước khi vào Đền Thờ. Họ cũng thường — và đến nay vẫn còn — thực hiện mikveh vào ngày lễ Yom Kippur như một hành động ăn năn.

PHÂN BIỆT PHÉP BÁP-TÊM VÀ PHÉP CẮT BÌ

CHỨC NĂNG KHÁC BIỆT CỦA HAI NGHI LỄ

Ý tưởng cho rằng phép báp-têm đã thay thế cho phép cắt bì không được Kinh Thánh hay thực hành Do Thái giáo hậu thuẫn. Trong khi phép báp-têm (mikveh) là biểu tượng thiêng liêng của sự ăn năn và thanh tẩy, thì nó chưa bao giờ được định để thay thế cho phép cắt bì — vốn là dấu hiệu đời đời của giao ước giữa Đức Chúa Trời và dân sự Ngài.

Cả hai nghi lễ đều có mục đích và ý nghĩa riêng biệt, và nghi lễ này không phủ nhận hay loại trừ nghi lễ kia.



Phụ lục 1: Huyền thoại về 613 điều răn

HUYỀN THOẠI VỀ 613 ĐIỀU RĂN VÀ CÁC ĐIỀU RĂN THẬT MÀ MỌI TÔI TỚ CỦA ĐỨC CHÚA TRỜI PHẢI NỖ LỰC VÂNG GIỮ

NHỮNG HIỂU LẦM PHỔ BIẾN

Nhiều khi, khi chúng tôi công bố các bài viết về sự cần thiết phải vâng giữ mọi điều răn của Đức Cha và của Con để được cứu rỗi, một số độc giả tỏ ra khó chịu và bình luận như sau: “Nếu vậy thì chúng ta sẽ phải giữ tất cả 613 điều răn à!”

Những bình luận như vậy cho thấy rằng phần lớn mọi người hoàn toàn không biết con số bí ẩn này — vốn không hề xuất hiện trong Kinh Thánh — đến từ đâu, và nó thật sự nói về điều gì.

GIẢI THÍCH NGUỒN GỐC CỦA HUYỀN THOẠI

THEO DẠNG HỎI ĐÁP

Trong bài học này, chúng tôi sẽ giải thích nguồn gốc của huyền thoại này dưới dạng hỏi đáp.

Chúng tôi cũng sẽ làm rõ những điều răn thật của Đức Chúa Trời, như đã được ghi lại trong Kinh Thánh, mà mọi người kính sợ Đức Cha và hy vọng được Ngài sai đến cùng Con để nhận sự tha thứ tội lỗi phải nỗ lực vâng giữ.

CÂU HỎI: “613 điều răn” là gì?
TRẢ LỜI: “613 điều răn” (613 Mitzvot) là một sáng tạo của các giáo sĩ Do Thái vào thế kỷ 12 SCN dành cho người Do Thái thực hành. Tác giả chính của hệ thống này là giáo sĩ và triết gia người Tây Ban Nha Môi-se Maimonides (1135–1204), còn được gọi là Rambam.


CÂU HỎI: Thật sự có 613 điều răn trong Kinh Thánh không?
TRẢ LỜI: Không. Những điều răn thật của Đức Chúa Trời thì ít và dễ vâng giữ. Ma quỷ đã dựng nên huyền thoại này như một phần trong kế hoạch dài hạn để thuyết phục loài người từ bỏ sự vâng phục Chúa. Chiến lược đó đã bắt đầu từ vườn Ê-đen.


CÂU HỎI: Con số 613 đến từ đâu?
TRẢ LỜI: Con số này đến từ truyền thống giáo sĩ và khái niệm số học Do Thái, theo đó mỗi chữ cái trong bảng chữ cái Do Thái có giá trị số. Một truyền thống cho rằng từ tzitzit (ציצית), nghĩa là “tua áo” hoặc “dây tua” (xem Dân số ký 15:37-39), có tổng giá trị số là 613 khi cộng các chữ cái lại với nhau.

Cụ thể, theo huyền thoại đó, các dây tua này có giá trị số là 600, cộng với tám sợi và năm nút sẽ được tổng cộng 613 — tượng trưng cho số điều răn trong luật pháp (Torah). Cần nhấn mạnh rằng việc đeo tzitzit là một điều răn thật sự mà mọi người đều phải vâng giữ, nhưng mối liên hệ giữa tzitzit và con số 613 chỉ là tưởng tượng. Đây là một trong những “truyền thống của người xưa” mà Chúa Giê-su đã đề cập và lên án (xem Ma-thi-ơ 15:1-20). [Xem bài học về tzitzit]


CÂU HỎI: Làm thế nào họ tạo ra đủ điều răn để khớp với con số 613 từ tzitzit?
TRẢ LỜI: Bằng sự nỗ lực và sáng tạo rất lớn. Họ chia nhỏ các điều răn thật thành nhiều mệnh lệnh nhỏ hơn để làm tăng số lượng. Họ cũng thêm vào hàng loạt điều răn liên quan đến chức tế lễ, Đền Thờ, nông nghiệp, chăn nuôi, các lễ hội, và nhiều lĩnh vực khác.


CÂU HỎI: Vậy các điều răn thật mà chúng ta phải vâng giữ là gì?
TRẢ LỜI: Ngoài Mười Điều Răn, còn một số điều răn khác, tất cả đều dễ vâng giữ. Một số điều áp dụng riêng cho nam giới hoặc nữ giới, một số khác cho cộng đồng, và vài điều dành riêng cho những nhóm cụ thể như nông dân hoặc người chăn nuôi. Nhiều điều răn không áp dụng cho người tin Chúa vì chúng dành riêng cho dòng dõi Lê-vi, hoặc có liên hệ đến Đền Thờ tại Giê-ru-sa-lem, nơi đã bị phá hủy vào năm 70 SCN.

Chúng ta phải hiểu rằng hiện nay, trong thời kỳ sau rốt, Đức Chúa Trời đang kêu gọi tất cả con cái trung tín của Ngài chuẩn bị sẵn sàng, vì bất cứ lúc nào, Ngài sẽ đem chúng ta ra khỏi thế gian bại hoại này. Đức Chúa Trời chỉ đem đi những ai nỗ lực vâng giữ mọi điều răn của Ngài, không trừ điều nào.

Môi-se đứng bên cạnh Giô-suê, giảng dạy Luật pháp của Đức Chúa Trời (mọi điều răn của Ngài) cho dân Y-sơ-ra-ên tại Si-nai.
Ngoài Mười Điều Răn, còn có một số điều răn khác, tất cả đều dễ vâng giữ. Đức Chúa Trời đã truyền cho Môi-se dạy chúng ta điều mà Chúa mong đợi nơi chúng ta.

Đừng theo các lời dạy và gương sống của các lãnh đạo mình, nhưng hãy chỉ theo những gì Đức Chúa Trời đã truyền phán. Người ngoại không được miễn trừ khỏi bất kỳ điều răn nào của Đức Chúa Trời:

“Hội chúng sẽ có một luật lệ như nhau cho các ngươi và cho người ngoại bang [גֵּר gēr — người xa lạ, ngoại quốc, không phải Do Thái] cư ngụ giữa các ngươi; đây là một quy định đời đời cho các thế hệ các ngươi: trước mặt Đức Giê-hô-va, luật đó sẽ áp dụng như nhau cho các ngươi và cho người ngoại bang cư ngụ giữa các ngươi. Một luật pháp và một mạng lệnh sẽ áp dụng cho cả hai” (Dân số ký 15:15-16).

Thuật ngữ “người ngoại cư ngụ giữa các ngươi” chỉ về bất kỳ người nào không phải Do Thái nhưng muốn hiệp với dân tộc được chọn của Đức Chúa Trời để được cứu. “Các ngươi thờ điều mình không biết; chúng ta thờ điều mình biết, vì sự cứu rỗi đến từ người Do Thái (Giăng 4:22).

Dưới đây là các điều răn mà phần lớn người Cơ Đốc ngày nay thường phớt lờ — nhưng tất cả đều đã được Chúa Giê-su, các sứ đồ và môn đồ của Ngài vâng giữ. Chúa Giê-su là gương mẫu của chúng ta.

CÁC ĐIỀU RĂN DÀNH CHO NAM GIỚI:

  • Tóc và râu: “Các ngươi không được cắt tóc quanh đầu, cũng không được làm hỏng mép râu của mình” (Lê-vi 19:27). [Xem bài học về tóc và râu của người tin Chúa]
  • Tzitzit (dây tua áo): “Hãy bảo con trai Y-sơ-ra-ên làm cho mình những tua áo ở nơi góc áo qua mọi thế hệ… và khi nhìn thấy, các ngươi sẽ nhớ mọi điều răn của Đức Giê-hô-va” (Dân số ký 15:37-39). [Xem bài học về tzitzit]
  • Phép cắt bì: “Khi con trai được tám ngày tuổi, các ngươi phải làm phép cắt bì… Cả người bản xứ lẫn người ngoại đều như nhau.” (Sáng thế ký 17:12). [Xem bài học về người tin Chúa và phép cắt bì]

ĐIỀU RĂN DÀNH CHO NỮ GIỚI:

  • Kiêng quan hệ trong thời kỳ kinh nguyệt: “Nếu ai nằm với một người nữ trong thời kỳ bệnh lý và lộ thân thể nàng… thì cả hai sẽ bị tiêu diệt khỏi dân sự mình” (Lê-vi 20:18).

CÁC ĐIỀU RĂN DÀNH CHO CỘNG ĐỒNG:


CÂU HỎI: Trong các thư tín, có phải Phao-lô nói rằng Chúa Giê-su đã vâng giữ tất cả các điều răn thay cho chúng ta và đã hủy bỏ chúng qua cái chết của Ngài?
TRẢ LỜI:
Tuyệt đối không. Chính Phao-lô hẳn sẽ kinh hãi nếu thấy các mục sư ngày nay đang giảng dạy điều gì trong các hội thánh dựa trên lời ông viết. Không một con người nào — kể cả Phao-lô — được Đức Chúa Trời ban thẩm quyền để thay đổi dù chỉ một chữ trong Luật pháp thánh và đời đời của Ngài. Nếu điều đó là thật, thì cả các nhà tiên tri lẫn Chúa Giê-su đã phải nói rõ rằng Đức Chúa Trời sẽ sai một người nào đó từ Tạt-sơ với thẩm quyền ở cấp độ như vậy. Nhưng sự thật là: Phao-lô không hề được nhắc đến — không bởi các nhà tiên tri trong Tanach (Cựu Ước), cũng không bởi Đấng Mê-si trong bốn sách Phúc Âm. Một vấn đề hệ trọng như vậy thì Đức Chúa Trời đã không thể không đề cập.

Các nhà tiên tri chỉ nhắc đến ba nhân vật xuất hiện trong thời kỳ Tân Ước: Giu-đa (Thi Thiên 41:9), Giăng Báp-tít (Ê-sai 40:3), và Giô-sép xứ A-ri-ma-thê (Ê-sai 53:9). Không có bất kỳ đề cập nào về Phao-lô — vì ông không hề dạy điều gì bổ sung hay mâu thuẫn với những gì đã được bày tỏ bởi các nhà tiên tri hay Chúa Giê-su.

Bất kỳ Cơ Đốc nhân nào tin rằng Phao-lô đã thay đổi điều gì đó trong những điều đã được viết từ trước thì cần phải xem xét lại cách hiểu của mình để điều chỉnh theo lời các tiên tri và Chúa Giê-su — chứ không phải làm ngược lại, như hầu hết người ta vẫn làm.

Nếu ai đó không thể làm cho các thư của Phao-lô phù hợp với các tiên tri và Chúa Giê-su, thì tốt hơn nên gác chúng sang một bên, còn hơn là bất tuân Đức Chúa Trời vì hiểu sai lời của một con người. Lý lẽ như vậy sẽ không được chấp nhận trong ngày phán xét.

Không ai có thể thuyết phục Đấng Phán Xét rằng: “Con vô tội khi phớt lờ các điều răn của Cha vì con đã theo Phao-lô.” Đây là điều đã được bày tỏ về thời kỳ cuối cùng: “Đây là sự nhẫn nại của các thánh đồ, là những người giữ các điều răn của Đức Chúa Trời và giữ đức tin nơi Đức Chúa Giê-su” (Khải Huyền 14:12).


CÂU HỎI: Có phải Đức Thánh Linh đã soi dẫn những sự thay đổi và hủy bỏ trong Luật pháp của Đức Chúa Trời?
TRẢ LỜI:
Ý tưởng như vậy gần như là phạm thượng. Đức Thánh Linh là chính Thần của Đức Chúa Trời. Chúa Giê-su đã phán rõ rằng việc ban Đức Thánh Linh là để dạy dỗ chúng ta bằng cách nhắc lại những điều Ngài đã phán dạy: “Nhưng Đấng Bảo Trợ là Đức Thánh Linh mà Cha sẽ sai đến nhân danh Ta, sẽ dạy dỗ các con mọi điều và nhắc lại cho các con nhớ tất cả những gì Ta đã phán cùng các con” (Giăng 14:26).

Không có chỗ nào nói rằng Đức Thánh Linh sẽ mang đến một giáo lý mới chưa từng được Con hoặc các tiên tri của Cha giảng dạy. Sự cứu rỗi là chủ đề quan trọng nhất trong toàn bộ Kinh Thánh, và mọi điều cần thiết về nó đã được bày tỏ trọn vẹn bởi các tiên tri và bởi Chúa Giê-su: “Vì Ta không tự mình nói, nhưng chính Cha là Đấng đã sai Ta truyền lệnh [ἐντολή (entolē) — điều răn, mệnh lệnh, chỉ dẫn] cho Ta phải nói điều gì và phải nói như thế nào. Và Ta biết rằng điều răn [entolē] của Ngài là sự sống đời đời. Vậy nên mọi điều Ta nói, chính là những gì Cha đã truyền bảo Ta nói” (Giăng 12:49-50).

Có một mạch khải tượng xuyên suốt — và đã kết thúc nơi Đấng Christ. Chúng ta biết điều này bởi vì, như đã trình bày trước đó, không có lời tiên tri nào nói về việc Đức Chúa Trời sẽ sai thêm bất kỳ ai mang giáo lý nền tảng mới sau Đấng Mê-si. Mọi khải tượng sau sự sống lại đều liên quan đến thời kỳ sau rốt, và không có gì nói rằng sẽ có những giáo lý mới từ Đức Chúa Trời xuất hiện giữa Chúa Giê-su và tận thế.

Tất cả các điều răn của Đức Chúa Trời là liên tục và đời đời, và chúng ta sẽ bị phán xét theo chúng. Những ai làm hài lòng Đức Cha thì được Ngài sai đến cùng Con để được cứu chuộc. Còn những ai không vâng giữ các điều răn của Cha thì không làm hài lòng Ngài, và không được sai đến cùng Con: “Vì thế Ta đã nói với các con rằng không ai có thể đến cùng Ta nếu Cha không ban điều đó cho người ấy” (Giăng 6:65).



Phần 2: Kế hoạch cứu rỗi giả

CHIẾN LƯỢC CỦA MA QUỶ ĐỂ DẪN DẮT DÂN NGOẠI LẠC LỐI

NHU CẦU VỀ MỘT CHIẾN LƯỢC CỰC ĐOAN

Để khiến những người dân ngoại tin Chúa Giê-su đi vào con đường không vâng phục Luật pháp của Đức Chúa Trời, ma quỷ cần thực hiện một điều gì đó cực đoan.

Cho đến vài thập kỷ sau khi Chúa Giê-su thăng thiên, các hội thánh vẫn gồm có người Giu-đa ở miền Giu-đê (người Hê-bơ-rơ), người Do Thái lưu vong (Hy Lạp hóa), và dân ngoại (không phải người Do Thái). Nhiều môn đồ ban đầu của Chúa Giê-su vẫn còn sống và nhóm họp với những nhóm này trong các tư gia, giúp duy trì sự trung tín với tất cả những gì Chúa Giê-su đã dạy và nêu gương trong suốt cuộc đời Ngài.

SỰ TRUNG TÍN VỚI LUẬT PHÁP CỦA ĐỨC CHÚA TRỜI

Luật pháp của Đức Chúa Trời vẫn được đọc và vâng giữ một cách nghiêm túc, đúng như Chúa Giê-su đã chỉ dạy các môn đồ:
“Ngài đáp: Phước thay cho những người nghe lời Đức Chúa Trời [λογον του Θεου (logon tou Theou) tức là Kinh Thánh Do Thái, Cựu Ước] và làm theo!” (Lu-ca 11:28).

Chúa Giê-su chưa từng rời bỏ bất kỳ mạng lệnh nào từ Cha Ngài:
“Chúa đã truyền các điều răn của Ngài phải được gìn giữ cách siêng năng” (Thi Thiên 119:4).

Quan niệm phổ biến trong các hội thánh ngày nay — rằng sự đến của Đấng Mê-si đã miễn cho dân ngoại khỏi việc vâng giữ Luật pháp trong Cựu Ước — hoàn toàn không có cơ sở nào trong lời của Chúa Giê-su được ghi lại trong bốn sách Phúc Âm.

KẾ HOẠCH CỨU RỖI BAN ĐẦU

SỰ CỨU RỖI LUÔN LUÔN DÀNH CHO DÂN NGOẠI

Trong suốt lịch sử loài người, chưa từng có thời điểm nào mà Đức Chúa Trời không mở đường cho bất kỳ ai quay về với Ngài trong sự ăn năn, nhận được sự tha thứ tội lỗi, được ban phước, và nhận được sự cứu rỗi sau khi chết.

Nói cách khác, sự cứu rỗi đã luôn luôn dành cho cả dân ngoại, ngay cả trước khi Đấng Mê-si đến. Nhiều người trong các hội thánh ngày nay đã hiểu sai khi nghĩ rằng chỉ từ khi Chúa Giê-su đến và chịu chết chuộc tội thì dân ngoại mới có cơ hội nhận được sự cứu rỗi.

MỘT KẾ HOẠCH KHÔNG THAY ĐỔI

Sự thật là: cùng một kế hoạch cứu rỗi đã có từ thời Cựu Ước vẫn còn nguyên hiệu lực vào thời Chúa Giê-su, và vẫn còn hiệu lực cho đến ngày nay.

Điểm khác biệt duy nhất là: nếu trước đây, một phần trong quá trình tha thứ tội lỗi bao gồm các của lễ biểu tượng, thì ngày nay chúng ta đã có của lễ thật — Chiên Con của Đức Chúa Trời, Đấng cất đi tội lỗi của thế gian (Giăng 1:29).

GIA NHẬP DÂN GIAO ƯỚC CỦA ĐỨC CHÚA TRỜI

ĐIỀU KIỆN PHẢI GIA NHẬP Y-SƠ-RA-ÊN

Ngoài điểm khác biệt trọng yếu ấy, mọi điều còn lại vẫn giữ nguyên như trước thời Đấng Christ. Để một người dân ngoại được cứu, họ phải gia nhập dân tộc mà Đức Chúa Trời đã chỉ định làm dân riêng của Ngài qua giao ước đời đời, được ấn chứng bằng dấu hiệu là phép cắt bì:
“Người ngoại bang [‏נֵכָר (nekhar) — những người xa lạ, không phải Do Thái] nào hiệp với Đức Giê-hô-va để phục sự Ngài, để yêu danh Đức Giê-hô-va và làm đầy tớ Ngài… và giữ giao ước của Ta cách vững chắc — thì Ta sẽ đem họ đến núi thánh của Ta” (Ê-sai 56:6-7).

CHÚA GIÊ-SU KHÔNG THÀNH LẬP MỘT TÔN GIÁO MỚI

Điều quan trọng cần hiểu là: Chúa Giê-su không lập ra một tôn giáo mới dành riêng cho dân ngoại, như nhiều người ngày nay lầm tưởng.

Thực tế, Chúa Giê-su rất hiếm khi tiếp xúc với dân ngoại, vì Ngài luôn tập trung vào chính dân tộc của mình:
“Chúa Giê-su sai mười hai sứ đồ ra đi và truyền lệnh: Đừng đi đến chỗ dân ngoại hay vào bất kỳ thành nào của người Sa-ma-ri, nhưng hãy đi đến những con chiên lạc của nhà Y-sơ-ra-ên” (Ma-thi-ơ 10:5-6).

KẾ HOẠCH CỨU RỖI THẬT CỦA ĐỨC CHÚA TRỜI

CON ĐƯỜNG DẪN ĐẾN SỰ CỨU RỖI

Kế hoạch cứu rỗi thật, hoàn toàn phù hợp với những gì Đức Chúa Trời đã bày tỏ qua các nhà tiên tri trong Cựu Ước và qua Chúa Giê-su trong bốn sách Phúc Âm, rất rõ ràng: hãy cố gắng trung tín với các luật pháp của Đức Cha, và Ngài sẽ hiệp bạn với Y-sơ-ra-ên và sai bạn đến cùng Con để nhận sự tha thứ tội lỗi.

Đức Cha không sai những người biết luật pháp của Ngài nhưng vẫn sống trong sự bất tuân cách cố ý. Từ chối Luật pháp của Đức Chúa Trời chính là sự phản loạn, và không có sự cứu rỗi cho kẻ phản loạn.

KẾ HOẠCH CỨU RỖI GIẢ

MỘT GIÁO LÝ KHÔNG CÓ NỀN TẢNG KINH THÁNH

Kế hoạch cứu rỗi được giảng dạy trong hầu hết các hội thánh hiện nay là sai lạc. Chúng ta biết điều này vì nó không có sự hậu thuẫn từ những gì Đức Chúa Trời đã bày tỏ qua các nhà tiên tri trong Cựu Ước, cũng không phù hợp với những gì Chúa Giê-su đã dạy trong bốn sách Phúc Âm.

Bất kỳ giáo lý nào liên quan đến sự cứu rỗi linh hồn (giáo lý chính yếu) đều phải được xác nhận bởi hai nguồn gốc nguyên thủy này:

  1. Cựu Ước (Tanach — Luật pháp và các nhà tiên tri), là nguồn mà Chúa Giê-su thường xuyên trích dẫn.
  2. Chính lời của Con Đức Chúa Trời.

ĐIỂM GIẢ DỐI TRUNG TÂM

Ý tưởng trung tâm được những người ủng hộ kế hoạch cứu rỗi giả rao giảng là: dân ngoại có thể được cứu mà không cần vâng giữ các điều răn của Đức Chúa Trời. Thông điệp bất tuân này hoàn toàn giống với lời con rắn đã rao giảng trong vườn Ê-đen:
“Các ngươi chắc chắn sẽ không chết đâu” (Sáng thế ký 3:4-5).

Nếu thông điệp ấy là thật:

  • Thì Cựu Ước sẽ chứa nhiều đoạn giải thích rõ ràng điều này.
  • Và Chúa Giê-su hẳn đã tuyên bố rõ rằng miễn trừ Luật pháp là một phần trong sứ mạng Đấng Mê-si của Ngài.

Tuy nhiên, thực tế là cả Cựu Ước lẫn các sách Phúc Âm đều không hề hậu thuẫn cho ý tưởng phi lý ấy.

CÁC SỨ GIẢ ĐƯỢC SAI SAU CHÚA GIÊ-SU

SỰ DỰA DẪM VÀO CÁC NGUỒN NGOÀI PHÚC ÂM

Những người rao giảng kế hoạch cứu rỗi không cần vâng giữ Luật pháp của Đức Chúa Trời rất hiếm khi trích dẫn Chúa Giê-su trong các thông điệp của họ. Lý do thật rõ ràng: họ không thể tìm thấy điều gì trong lời dạy của Đấng Christ để cho thấy Ngài đến thế gian để cứu những người cố tình không vâng lời luật pháp của Đức Cha.

SỰ THIẾU HẬU THUẪN TIÊN TRI

Thay vào đó, họ dựa vào những bài viết của những người chỉ xuất hiện sau khi Đấng Christ đã thăng thiên. Vấn đề là:

  1. Không có lời tiên tri nào trong Cựu Ước nói về bất kỳ sứ giả nào sẽ được Đức Chúa Trời sai đến sau Chúa Giê-su.
  2. Chúa Giê-su cũng chưa từng nói rằng sẽ có ai đến sau Ngài với sứ mạng dạy một kế hoạch cứu rỗi mới dành cho dân ngoại.

TẦM QUAN TRỌNG CỦA CÁC LỜI TIÊN TRI

ĐIỀU KIỆN CẦN CÓ QUYỀN NĂNG THẦN THƯỢNG

Mọi sự bày tỏ từ Đức Chúa Trời đều cần có sự ủy nhiệm và thẩm quyền từ trước để được công nhận là hợp lệ. Chúng ta biết Chúa Giê-su là Đấng được Đức Cha sai đến, vì Ngài đã ứng nghiệm các lời tiên tri trong Cựu Ước.

Một nhà tiên tri cổ đại đang viết lên cuộn sách, phía sau là một thành phố đang chìm trong lửa
Không có lời tiên tri nào về sự xuất hiện của một người nào đó được giao nhiệm vụ giảng dạy điều gì đó vượt quá những gì Chúa Giê-su đã dạy. Mọi điều chúng ta cần biết về sự cứu rỗi đã kết thúc nơi Đấng Christ.

Tuy nhiên, không hề có lời tiên tri nào về việc Đức Chúa Trời sẽ sai thêm bất kỳ ai mang một sứ mạng mới sau Chúa Giê-su.

SỰ ĐẦY ĐỦ TRONG LỜI DẠY CỦA CHÚA GIÊ-SU

Mọi điều chúng ta cần biết liên quan đến sự cứu rỗi của mình đều kết thúc nơi Chúa Giê-su. Bất kỳ trước tác nào xuất hiện sau khi Ngài thăng thiên — dù bên trong hay bên ngoài Kinh Thánh — đều chỉ nên được xem là phụ trợ và thứ yếu, vì không hề có lời tiên tri nào về sự xuất hiện của một người được giao nhiệm vụ giảng dạy điều gì đó vượt quá những gì Chúa Giê-su đã truyền dạy.

TIÊU CHUẨN ĐỂ PHÂN ĐỊNH GIÁO LÝ

Bất kỳ giáo lý nào không phù hợp với lời của Chúa Giê-su trong bốn sách Phúc Âm đều phải bị bác bỏ là sai lạc, bất kể nguồn gốc, thời gian tồn tại hay mức độ phổ biến của nó.

CÁC LỜI TIÊN TRI TRONG CỰU ƯỚC VỀ SỰ CỨU RỖI

Tất cả các sự kiện liên quan đến sự cứu rỗi sau Ma-la-chi đều đã được tiên tri trong Cựu Ước, bao gồm:

  • Sự giáng sinh của Đấng Mê-si: Ê-sai 7:14; Ma-thi-ơ 1:22-23
  • Sự xuất hiện của Giăng Báp-tít trong thần linh Ê-li: Ma-la-chi 4:5; Ma-thi-ơ 11:13-14
  • Sứ mạng của Đấng Christ: Ê-sai 61:1-2; Lu-ca 4:17-21
  • Sự phản bội của Giu-đa: Thi Thiên 41:9; Xa-cha-ri 11:12-13; Ma-thi-ơ 26:14-16; Ma-thi-ơ 27:9-10
  • Phiên tòa xét xử Ngài: Ê-sai 53:7-8; Ma-thi-ơ 26:59-63
  • Cái chết vô tội của Ngài: Ê-sai 53:5-6; Giăng 19:6; Lu-ca 23:47
  • Sự chôn cất Ngài trong mộ của người giàu: Ê-sai 53:9; Ma-thi-ơ 27:57-60

KHÔNG CÓ LỜI TIÊN TRI NÀO VỀ NGƯỜI ĐẾN SAU CHÚA GIÊ-SU

Tuy nhiên, không có lời tiên tri nào nói về một người nào đó sẽ xuất hiện sau khi Chúa Giê-su thăng thiên — dù là trong hay ngoài Kinh Thánh — được giao nhiệm vụ xây dựng một con đường cứu rỗi khác dành cho dân ngoại, càng không có con đường nào cho phép một người cố tình sống trong sự bất tuân Luật pháp của Đức Chúa Trời mà vẫn được tiếp đón vào thiên đàng với vòng tay rộng mở.

LỜI DẠY CỦA CHÚA GIÊ-SU BẰNG LỜI VÀ HÀNH ĐỘNG

Một người thật sự theo Đấng Christ sẽ định hình toàn bộ cuộc sống của mình theo gương Ngài. Chúa Giê-su dạy rõ ràng rằng yêu Ngài có nghĩa là phải vâng phục cả Đức Cha lẫn Con. Đây không phải là điều dành cho những người thiếu quyết tâm, mà dành cho những ai thật lòng tìm kiếm Nước Đức Chúa Trời và sẵn sàng làm bất cứ điều gì cần thiết để nhận được sự sống đời đời. Sự cam kết này có thể khiến họ bị phản đối bởi bạn bè, hội thánh và cả người thân.

Các điều răn liên quan đến phép cắt bì, tóc và râu, ngày Sa-bát, thịt bị cấm, và việc mặc tzitzit hiện nay phần lớn đều bị các hội thánh bỏ qua. Những ai không thuận theo mà chọn vâng giữ các điều răn này thường sẽ phải đối mặt với sự bắt bớ, đúng như lời cảnh báo của Chúa Giê-su trong Ma-thi-ơ 5:10. Vâng phục các điều răn của Đức Chúa Trời đòi hỏi sự can đảm, nhưng phần thưởng là sự sống đời đời.



Phần 1: Kế hoạch vĩ đại của ma quỷ chống lại dân ngoại

SỰ THẤT BẠI CỦA SA-TAN VÀ CHIẾN LƯỢC MỚI

Vài năm sau khi Chúa Giê-su trở về cùng Đức Cha, ma quỷ bắt đầu thực hiện kế hoạch dài hạn của hắn nhằm chống lại dân ngoại. Nỗ lực thuyết phục Chúa Giê-su liên minh với hắn đã thất bại (Ma-thi-ơ 4:8-9), và mọi hy vọng giữ Đấng Christ trong mồ đã bị tiêu tan hoàn toàn qua sự phục sinh (Công vụ 2:24).

Điều còn lại cho con rắn chính là tiếp tục làm nơi dân ngoại điều mà nó đã làm từ Ê-đen: thuyết phục loài người không vâng lời các luật lệ của Đức Chúa Trời (Sáng thế ký 3:4-5).

HAI MỤC TIÊU CỦA KẾ HOẠCH

Để đạt được điều này, hai điều cần phải được thực hiện:

  1. Dân ngoại phải được tách biệt càng xa càng tốt khỏi người Do Thái và đức tin của họ — một đức tin đã tồn tại từ khi loài người được tạo dựng. Đức tin của gia đình, bạn bè, sứ đồ và môn đồ của Chúa Giê-su cần phải bị từ bỏ.
  2. Họ cần một lý luận thần học để chấp nhận rằng sự cứu rỗi dành cho họ khác với sự cứu rỗi đã được hiểu từ thuở ban đầu. Kế hoạch cứu rỗi mới này phải cho phép dân ngoại không cần vâng giữ luật pháp của Đức Chúa Trời.

Ma quỷ sau đó đã cảm hóa những con người tài năng để tạo ra một tôn giáo mới dành cho dân ngoại — với tên gọi mới, truyền thống mới, và giáo lý mới. Giáo lý quan trọng nhất trong số đó khiến họ tin rằng một trong những mục đích chính của Đấng Mê-si-a là “giải phóng” dân ngoại khỏi nghĩa vụ phải giữ các điều răn của Đức Chúa Trời.

Một con phố đông đúc và dơ bẩn ở vùng Trung Đông cổ đại.
Sau khi Chúa Giê-su thăng thiên, ma quỷ đã cảm hóa những người tài năng để xây dựng một kế hoạch cứu rỗi giả nhằm kéo dân ngoại ra xa khỏi thông điệp đức tin và sự vâng phục mà Chúa Giê-su — Đấng Mê-si của Y-sơ-ra-ên — đã công bố.

SỰ TÁCH RỜI KHỎI Y-SƠ-RA-ÊN

THÁCH THỨC CỦA LUẬT PHÁP ĐỐI VỚI DÂN NGOẠI

Mọi phong trào đều cần người theo để tồn tại và phát triển. Luật pháp của Đức Chúa Trời, vốn được tuân giữ bởi người Do Thái tin Đấng Mê-si, bắt đầu trở thành một thách thức đối với nhóm dân ngoại đang gia tăng nhanh chóng trong hội thánh mới thành lập.

Những điều răn như cắt bì, giữ ngày thứ bảy, và kiêng một số thịt không tinh sạch bắt đầu bị xem là rào cản cho sự phát triển của phong trào. Dần dần, các lãnh đạo bắt đầu nhượng bộ nhóm này, dựa trên lập luận sai lầm rằng sự đến của Đấng Mê-si bao gồm việc nới lỏng luật pháp dành cho người không phải Do Thái — mặc dù lập luận đó không có bất kỳ nền tảng nào trong Cựu Ước hay trong lời của Chúa Giê-su được ghi lại trong bốn sách Phúc Âm (Xuất Ê-díp-tô ký 12:49).

PHẢN ỨNG CỦA NGƯỜI DO THÁI TRƯỚC NHỮNG THAY ĐỔI

Trong khi đó, số ít người Do Thái vẫn còn quan tâm đến phong trào — bị thu hút bởi các phép lạ mà Chúa Giê-su đã thực hiện chỉ vài thập kỷ trước, và được khích lệ bởi sự hiện diện của các nhân chứng tận mắt, bao gồm một số sứ đồ ban đầu — thì họ đã cảm thấy vô cùng bối rối trước việc các điều răn của Đức Chúa Trời, vốn được truyền qua các nhà tiên tri, đang dần bị từ bỏ.

Đây chính là những điều răn mà Chúa Giê-su, các sứ đồ và môn đồ đã trung tín vâng giữ.

HẬU QUẢ CỦA SỰ XA RỜI

THỰC TRẠNG THỜ PHƯỢNG NGÀY NAY

Hệ quả, như chúng ta thấy, là hàng triệu người hiện đang nhóm họp mỗi tuần trong các nhà thờ tự xưng là thờ phượng Đức Chúa Trời, trong khi hoàn toàn phớt lờ thực tế rằng chính Đức Chúa Trời đã biệt riêng một dân cho Ngài qua một giao ước.

LỜI HỨA CỦA ĐỨC CHÚA TRỜI DÀNH CHO Y-SƠ-RA-ÊN

Đức Chúa Trời đã tuyên bố rõ ràng rằng Ngài sẽ không bao giờ phá bỏ giao ước ấy:
“Như các luật lệ về mặt trời, mặt trăng và các ngôi sao là bất biến, thì dòng dõi Y-sơ-ra-ên cũng sẽ không bao giờ chấm dứt là một dân tộc trước mặt Ta mãi mãi” (Giê-rê-mi 31:35-37).

GIAO ƯỚC CỦA ĐỨC CHÚA TRỜI VỚI Y-SƠ-RA-ÊN

SỰ CỨU RỖI QUA Y-SƠ-RA-ÊN

Không nơi nào trong Cựu Ước chúng ta thấy nói rằng sẽ có phước lành hay sự cứu rỗi cho những ai không hiệp với Y-sơ-ra-ên:
“Đức Chúa Trời phán cùng Áp-ra-ham: Con sẽ trở nên một nguồn phước. Ta sẽ ban phước cho người nào chúc phước con, và rủa sả người nào rủa sả con; và mọi gia đình trên đất sẽ được ban phước trong con” (Sáng thế ký 12:2-3).

Ngay cả chính Chúa Giê-su cũng xác quyết cách rõ ràng rằng sự cứu rỗi đến từ dân Do Thái:
“Vì sự cứu rỗi đến từ dân Do Thái” (Giăng 4:22).

DÂN NGOẠI VÀ SỰ VÂNG PHỤC

Người ngoại bang nào mong muốn được Đấng Christ cứu chuộc phải vâng theo các luật pháp mà Đức Cha đã ban cho dân được chọn vì vinh hiển và danh dự của Ngài — những luật pháp mà chính Chúa Giê-su và các sứ đồ đều đã tuân giữ.

Đức Cha nhìn thấy đức tin và lòng can đảm của người dân ngoại ấy, dù đối diện nhiều thử thách. Ngài đổ tình yêu của Ngài trên người ấy, hiệp người ấy vào Y-sơ-ra-ên và dẫn người ấy đến cùng Con để nhận sự tha thứ và sự cứu rỗi.

Đây là kế hoạch cứu rỗi hợp lý, vì đó là chân lý.

ĐẠI MẠNG LỆNH

TRUYỀN RA TIN LÀNH

Theo các nhà sử học, sau khi Đấng Christ thăng thiên, nhiều sứ đồ và môn đồ đã vâng theo Đại Mạng Lệnh và mang Tin Lành mà Chúa Giê-su đã dạy đến với các dân ngoại:

  • Thô-ma đi đến Ấn Độ.
  • Ba-na-ba và Phao-lô đến Ma-xê-đoan, Hy Lạp và Rô-ma.
  • An-rê đến Nga và vùng Bắc Âu.
  • Ma-thi-a đến Ê-thi-ô-pi.

Tin Lành đã lan rộng khắp nơi.

THÔNG ĐIỆP VẪN NHẤT QUÁN

Thông điệp mà họ được sai đi để rao giảng chính là thông điệp mà Chúa Giê-su đã giảng dạy, và trọng tâm là Đức Cha:

  1. Tin rằng Chúa Giê-su đến từ Đức Cha.
  2. Vâng giữ các luật pháp của Đức Cha.

Chúa Giê-su đã phán rõ với những nhà truyền giáo đầu tiên rằng họ sẽ không đơn độc trong sứ mạng rao giảng Tin Lành về Nước Đức Chúa Trời. Đức Thánh Linh sẽ nhắc họ nhớ lại mọi điều mà Đấng Christ đã dạy khi còn ở với họ:
“Nhưng Đấng Bảo Trợ, tức là Đức Thánh Linh mà Cha sẽ sai đến nhân danh Ta, sẽ dạy dỗ các con mọi sự và nhắc lại cho các con nhớ tất cả những gì Ta đã phán cùng các con” (Giăng 14:26).

Lời chỉ dẫn là hãy tiếp tục dạy những gì họ đã học từ Thầy mình.

SỰ CỨU RỖI VÀ SỰ VÂNG PHỤC

MỘT THÔNG ĐIỆP CỨU RỖI DUY NHẤT

Không nơi nào trong bốn sách Phúc Âm chúng ta thấy Chúa Giê-su gợi ý rằng các nhà truyền giáo của Ngài sẽ mang một thông điệp cứu rỗi khác được “thiết kế riêng” cho người không phải Do Thái.

GIÁO LÝ SAI VỀ SỰ CỨU RỖI KHÔNG CẦN VÂNG LỜI

Ý tưởng cho rằng dân ngoại có thể nhận được sự cứu rỗi mà không cần vâng theo các điều răn thánh và đời đời của Đức Cha hoàn toàn không có trong lời dạy của Chúa Giê-su.

Ý tưởng về một sự cứu rỗi không cần vâng giữ Luật pháp không hề có nền tảng trong lời của Chúa Giê-su — và vì thế, dù nó có lâu đời hay phổ biến đến đâu, đó vẫn là một giáo lý sai lạc.



Luật pháp của Đức Chúa Trời: Lời giới thiệu

VINH DỰ KHI VIẾT VỀ LUẬT PHÁP CỦA ĐỨC CHÚA TRỜI

SỨ MỆNH CAO QUÝ NHẤT

Viết về Luật pháp của Đức Chúa Trời có lẽ là sứ mệnh cao quý nhất nằm trong tầm tay của một con người đơn sơ. Luật pháp của Đức Chúa Trời không chỉ đơn thuần là một tập hợp các điều răn thiêng liêng như nhiều người vẫn nghĩ, mà còn là sự biểu lộ của hai đặc tính của Ngài: tình yêu và sự công chính.

Luật pháp của Đức Chúa Trời bày tỏ những yêu cầu của Ngài trong bối cảnh và thực tại con người, với mục đích khôi phục những ai mong muốn được trở lại tình trạng thuần khiết như trước khi tội lỗi xâm nhập thế gian.

MỤC TIÊU TỐI THƯỢNG CỦA LUẬT PHÁP

Trái ngược với những gì đã được giảng dạy trong các hội thánh, mỗi điều răn đều mang ý nghĩa rõ ràng và không thể bị thay đổi nhằm đạt đến mục tiêu tối thượng: cứu rỗi những linh hồn phản nghịch. Không ai bị ép buộc phải vâng lời, nhưng chỉ những ai vâng lời mới có thể được phục hồi và hòa giải với Đấng Tạo Hóa.

Vì vậy, viết về Luật pháp này cũng chính là chia sẻ một phần nhỏ về điều thiêng liêng — một đặc ân hiếm có, đòi hỏi sự khiêm nhường và lòng kính sợ.

MỘT NGHIÊN CỨU TOÀN DIỆN VỀ LUẬT PHÁP CỦA ĐỨC CHÚA TRỜI

MỤC ĐÍCH CỦA CÁC BÀI HỌC NÀY

Trong các bài học này, chúng ta sẽ trình bày mọi điều thật sự quan trọng cần biết về Luật pháp của Đức Chúa Trời, để những ai thật lòng mong muốn có thể thực hiện những thay đổi cần thiết trong đời sống hiện tại và hoàn toàn đồng hành với những chỉ dẫn mà chính Đức Chúa Trời đã thiết lập.

Môi-se trò chuyện với Giô-suê trẻ tuổi trước đám đông dân Y-sơ-ra-ên.
Luật pháp thánh khiết và đời đời của Đức Chúa Trời đã được gìn giữ trung tín từ buổi ban đầu. Chúa Giê-su, gia đình Ngài, bạn bè, các sứ đồ và môn đồ đều vâng giữ các điều răn của Đức Chúa Trời.

SỰ GIẢI TỎA VÀ NIỀM VUI CHO NGƯỜI TRUNG TÍN

Con người được tạo dựng để vâng lời Đức Chúa Trời. Những ai can đảm và thật lòng mong muốn được Đức Cha sai đến với Chúa Giê-su để nhận sự tha thứ và cứu rỗi sẽ tiếp nhận các bài học này với sự giải tỏa và niềm vui:

  • Giải tỏa: Bởi sau hai nghìn năm của những giáo lý sai lạc về Luật pháp của Đức Chúa Trời và sự cứu rỗi, thì nay Đức Chúa Trời đã đoái thương giao cho chúng ta trách nhiệm biên soạn tài liệu này — điều mà chính chúng ta nhận biết là hoàn toàn đi ngược lại hầu hết mọi giáo lý hiện có về đề tài này.
  • Niềm vui: Vì những phước lành khi sống hòa hợp với Luật pháp của Đấng Tạo Hóa vượt quá khả năng diễn đạt của loài thọ tạo — bao gồm phước lành về thuộc linh, cảm xúc và thể chất.

LUẬT PHÁP KHÔNG CẦN BIỆN HỘ

NGUỒN GỐC THÁNH CỦA LUẬT PHÁP

Những bài học này không đặt trọng tâm vào tranh luận hay biện hộ giáo lý, vì Luật pháp của Đức Chúa Trời — khi được hiểu đúng — không cần phải biện minh gì cả bởi nguồn gốc thánh khiết của nó.

Việc tham gia vào những cuộc tranh luận bất tận về điều lẽ ra không bao giờ nên bị nghi ngờ chính là sự xúc phạm đến Đức Chúa Trời.

TẠO VẬT CHẤT VẤN ĐẤNG TẠO HÓA

Chính hành động của một tạo vật hữu hạn — một miếng đất sét (Ê-sai 64:8) — đặt câu hỏi về các quy luật của Đấng Tạo Hóa, Đấng có thể tùy ý đập bỏ nó như một mảnh gốm vô giá trị, cho thấy một điều gì đó rất sai lệch trong tâm trí của tạo vật ấy.

Đây là thái độ cần được sửa đổi khẩn cấp vì lợi ích của chính linh hồn ấy.

TỪ DO THÁI GIÁO ĐẤNG MÊ-SI ĐẾN CƠ ĐỐC GIÁO HIỆN ĐẠI

LUẬT PHÁP CỦA ĐỨC CHA VÀ GƯƠNG CỦA CHÚA GIÊ-SU

Trong khi chúng ta khẳng định rằng Luật pháp của Đức Cha phải được mọi người tự xưng là môn đồ của Chúa Giê-su vâng giữ — y như chính Chúa Giê-su và các sứ đồ của Ngài đã làm — chúng ta cũng nhìn nhận rằng có một tổn hại lớn đã xảy ra trong Cơ Đốc giáo liên quan đến Luật pháp của Ngài.

Tổn hại đó khiến việc giải thích những điều đã xảy ra trong gần hai nghìn năm kể từ khi Đấng Christ thăng thiên trở nên cần thiết.

SỰ THAY ĐỔI TRONG NIỀM TIN VỀ LUẬT PHÁP

Nhiều người mong muốn hiểu rõ bằng cách nào mà sự chuyển đổi đã xảy ra: từ Do Thái giáo Đấng Mê-si — những người Do Thái trung tín với các điều răn trong Cựu Ước và tiếp nhận Chúa Giê-su là Đấng Mê-si của Y-sơ-ra-ên được Đức Cha sai đến — sang Cơ Đốc giáo hiện đại, nơi mà niềm tin phổ biến là: nỗ lực vâng giữ Luật pháp thì đồng nghĩa với “chối bỏ Đấng Christ”, và dĩ nhiên, bị xem là đáng bị định tội.

LUẬT PHÁP ĐÃ BỊ HIỂU SAI

TỪ PHƯỚC LÀNH THÀNH BỊ TỪ CHỐI

Luật pháp, từng được xem là điều mà người được phước suy ngẫm ngày và đêm (Thi Thiên 1:2), giờ đây đã bị nhìn nhận — trên thực tế — như một loạt quy định mà nếu vâng theo sẽ dẫn đến hồ lửa.

Tất cả những điều này đã xảy ra mà không có bất kỳ một bằng chứng nào trong Cựu Ước hoặc trong lời của Chúa Giê-su được ghi lại trong bốn sách Phúc Âm.

ĐỀ CẬP CÁC ĐIỀU RĂN BỊ BỎ QUA

Trong loạt bài này, chúng tôi cũng sẽ trình bày chi tiết về những điều răn của Đức Chúa Trời thường xuyên bị vi phạm trong các hội thánh trên toàn thế giới, gần như không có ngoại lệ, như phép cắt bì, ngày Sa-bát, luật ăn uống, quy định về tóc và râu, và tzitzit.

Chúng tôi sẽ không chỉ giải thích vì sao những điều răn rõ ràng này của Đức Chúa Trời đã không còn được thực hành trong tôn giáo mới vốn đã xa rời Do Thái giáo Đấng Mê-si, mà còn hướng dẫn cách vâng giữ đúng đắn theo chỉ dẫn của Kinh Thánh — không theo Do Thái giáo rab-bi, là hệ thống đã pha trộn truyền thống loài người vào Luật pháp thánh khiết, tinh sạch và đời đời của Đức Chúa Trời kể từ thời Chúa Giê-su.



Luật pháp của Đức Chúa Trời: Tóm lược loạt bài

LUẬT PHÁP CỦA ĐỨC CHÚA TRỜI: MỘT CHỨNG ƯỚC VỀ TÌNH YÊU VÀ CÔNG LÝ

Luật pháp của Đức Chúa Trời là một chứng ước về tình yêu và sự công chính của Ngài, vượt xa quan niệm đơn thuần về một tập hợp các mệnh lệnh thiêng liêng. Luật ấy đưa ra một lộ trình cho sự phục hồi của nhân loại, hướng dẫn những ai mong muốn quay trở lại trạng thái không tội lỗi như Đấng Tạo Hóa đã định. Mỗi điều răn đều mang ý nghĩa rõ ràng và bất di bất dịch, được thiết lập để hòa giải những linh hồn phản nghịch và đưa họ trở lại sự hài hòa với ý muốn hoàn hảo của Đức Chúa Trời.

SỰ CẦN THIẾT CỦA SỰ VÂNG LỜI

Sự vâng lời luật pháp không bị áp đặt lên bất kỳ ai, nhưng lại là điều kiện tuyệt đối cho sự cứu rỗi — không ai cố ý và cố tình không vâng lời mà có thể được phục hồi hay hòa giải với Đấng Tạo Hóa. Đức Cha sẽ không sai phái người nào cố ý bất tuân Luật pháp của Ngài để được hưởng lợi từ sự hy sinh chuộc tội của Con Ngài. Chỉ những ai trung tín tìm cách bước theo các điều răn của Ngài mới được hiệp một với Chúa Giê-su để nhận sự tha thứ và cứu rỗi.

Môi-se và A-rôn nói về luật pháp của Đức Chúa Trời trong sa mạc, khi dân Y-sơ-ra-ên đứng xem.
Từ vườn Ê-đen đến núi Si-na-i, qua các nhà tiên tri và cho đến thời của Chúa Giê-su, Đức Chúa Trời chưa bao giờ ngừng cảnh báo loài người rằng sẽ không có phước lành, sự giải cứu hay sự cứu rỗi cho bất kỳ ai từ chối vâng phục Luật pháp thánh và đời đời của Ngài.

TRÁCH NHIỆM CHIA SẺ LẼ THẬT

Chia sẻ lẽ thật về Luật pháp đòi hỏi lòng khiêm nhường và sự kính sợ, vì điều đó giúp trang bị cho những người sẵn sàng sống đúng theo khuôn mẫu mà Đức Chúa Trời đã đặt ra. Loạt bài này mang đến sự giải thoát khỏi hàng thế kỷ của những giáo lý sai lạc, và niềm vui trong việc trải nghiệm những lợi ích sâu sắc — thuộc linh, cảm xúc và thể chất — khi sống hòa hợp với Đấng Tạo Hóa.

XEM XÉT SỰ THAY ĐỔI TRONG NHẬN THỨC

Các bài học sẽ khám phá quá trình chuyển đổi từ Do Thái giáo Đấng Mê-si của Chúa Giê-su và các sứ đồ — nơi Luật pháp giữ vị trí trung tâm — sang Cơ Đốc giáo hiện đại, nơi sự vâng lời thường bị hiểu sai là chối bỏ Đấng Christ. Sự thay đổi này, không được hỗ trợ bởi Cựu Ước hay lời của Chúa Giê-su, đã dẫn đến việc bỏ bê rộng rãi các điều răn của Đức Chúa Trời, bao gồm ngày Sa-bát, phép cắt bì, luật ăn uống, và nhiều điều khác.

LỜI KÊU GỌI QUAY VỀ VỚI LUẬT PHÁP THUẦN KHIẾT CỦA ĐỨC CHÚA TRỜI

Bằng cách xét lại các điều răn này theo ánh sáng của Kinh Thánh — không bị ảnh hưởng bởi truyền thống Do Thái giáo rab-bi hay bởi chu kỳ tuân thủ thần học đã bám rễ trong các chủng viện, nơi các mục sư vui vẻ tiếp nhận những giải thích có sẵn mà không kiểm chứng chỉ để làm hài lòng đám đông và giữ vững nghề nghiệp — loạt bài này kêu gọi quay về với Luật pháp thuần khiết và đời đời của Đức Chúa Trời. Việc vâng lời Luật pháp của Đấng Tạo Hóa không bao giờ được xem là một phần của sự thăng tiến nghề nghiệp hay sự ổn định tài chính. Đó là một biểu hiện bắt buộc của đức tin chân thật và lòng tận hiến đối với Đấng Tạo Hóa, dẫn đến sự sống đời đời qua Đấng Christ, Con của Đức Chúa Trời.